inconvenience. noun. Tôi biết đó là 1 sự bất tiện lớn đối với mọi người. I know it's a big inconvenience for everyone. · awkwardness. noun. Ừ, nó thực sự bất ...
Xem chi tiết »
SỰ BẤT TIỆN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; inconvenience · bất tiệnsự khó chịuphiền ; inconstancy · vô thườngsự bất tiện ; inconveniences · bất tiệnsự ...
Xem chi tiết »
We apologise for the inconvenience and thank you for your understanding.”.
Xem chi tiết »
I could not reach you on the phone, so I am writing you this mail to tell you I have to cancel your appointment for tomorrow. I'm extremely sorry for any ...
Xem chi tiết »
"bất tiện" in English ; bất tiện {adj.} · volume_up · inconvenient · out of place ; gây bất tiện cho ai {vb} · volume_up · put sb out.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này" into English. Human translations with examples: _, apologies, i'm so sorry, i am so sorry, ...
Xem chi tiết »
Chúng ta cùng phân biệt một số từ có nghĩa gần nhau trong tiếng Anh như inconvenience, trouble, difficulty, annoyance nha! - inconvenience (sự bất tiện): I know ...
Xem chi tiết »
Because taking the lift together will be awkward. 8. "Một cuộc Hôn nhân của sự bất Tiện, Sự bắt bớ của Ruth và Seretse Khama". A Marriage of Inconvenience ...
Xem chi tiết »
I'm sorry for the inconvenience. (Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này). 2. I'm sorry for + gerund (V_ing): Tôi xin lỗi vì đã làm làm gì đó ✨.
Xem chi tiết »
A. · * · Ồ! Xin lỗi · * Sorry about that: · Xin lỗi về câu hỏi kia nhé. · * It's my mistake. I'm sorry: · Đó là lỗi của tôi. Tôi xin lỗi. · * I'm sorry for the mistake ...
Xem chi tiết »
Đồng thời để đền bù cho những tổn thất cũng như là sự bất tiện mà bạn đã gặp phải, Chúng tôi xin gửi đến bạn phiếu giảm giá 50% trên tất cả các mặc hàng tại các ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · inconvenience ý nghĩa, định nghĩa, inconvenience là gì: 1. a state ... Ý nghĩa của inconvenience trong tiếng Anh ... sự bất tiện, làm khó…
Xem chi tiết »
Học tiếng Anh giao tiếp hằng ngày với Langmaster ... Tôi thật sự xin lỗi). ... (Đầu tiên, chúng tôi vô cùng xin lỗi vì những bất tiện mà bạn phải chịu).
Xem chi tiết »
"Chúng tôi xin lỗi vì sự chậm trễ và bất kỳ sự bất tiện nào gây ra." câu này tiếng anh dịch: We apologise for the delay and any inconvenience caused. Answered 2 ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. inconvenient. * tính từ - bất tiện, thiếu tiện nghi, phiền phức =of not inconvenient to you+ nếu không có gì phiền anh, nếu không có gì ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Bất Tiện Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự bất tiện tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu