SỰ BAY HƠI VÀ NGƯNG TỤ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

SỰ BAY HƠI VÀ NGƯNG TỤ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch sự bay hơi và ngưng tụevaporation and condensationsự bay hơi và ngưng tụbay hơi và ngưng tụ

Ví dụ về việc sử dụng Sự bay hơi và ngưng tụ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Distillation( Chưng cất): Quá trình tách các thành phần của một chất lỏng- ví dụ: ethanol từ nước-sử dụng sự bay hơi và ngưng tụ.Distillation- The process of separating the elements of a liquid- e.g., ethanol from water-using evaporation and condensation.Nó có thể hữuích cho những người muốn tiến hành một thí nghiệm để tìm hiểu về sự bay hơi và ngưng tụ, miễn là họ đã hiểu bản chất của chất rắn, chất lỏng và khí và cách sử dụng đầu đốt Bunsen một cách an toàn.It can beuseful for someone who wants to conduct an experiment to learn about evaporation and condensation, provided they already understand the nature of solids, liquids and gases and how to safely use a Bunsen burner.Để có được ABV cao, chúng ta phải tách Alcohol( cồn)ra khỏi nước bằng cách sử dụng sự bay hơi và sự ngưng tụ- hay nói thẳng ra là chưng cất.To get high ABV alcohol,you have to physically separate alcohol from water using evaporation and condensation- aka distilling.Trong chu trình lý tưởng được mô tả bởi môhình lý thuyết của động cơ, sự giãn nở là đẳng hướng và các quá trình bay hơi và ngưng tụ là đẳng áp.In the ideal cycle described by the engine's theoretical model,the expansion is isentropic and the evaporation and condensation processes are isobaric.Nhiệt giải phóng bằng hơi nước ngưng tụ 1kg về cơ bản giống như nhiệt hấp thụ bởi sự bay hơi của 1kg nước.The heat released by 1kg steam condensation is basically the same as the heat absorbed by evaporation of 1kg water.Đối với sự hình thành các đám mây, mặt đất cần phải ấm hơn và không khí cần lạnh hơn để nước trên mặt đất có thể bay hơi, lên cao và ngưng tụ trong khí quyển.For clouds to form, the ground needs to be warmer and the air cooler so that moisture on the ground can evaporate, rise and condense higher in the atmosphere.Sự ngưng tụ trên bề mặt vận chuyển hàng hóa của bạn có thể bay hơi nhanh chóng, nhưng phải mất nhiều thời gian hơn cho độ ẩm bị mắc kẹt sâu hơn.Condensation on the surface of your cargos can evaporate quickly, but it takes more time for the moisture which gets trapped deeper.Tạo tác có thể theomột cách nào đó được so sánh với sự kiện chân trời của một lỗ đen, mặc dù là ngưng tụ Hawking chứ không phải là bay hơi trong bằng chứng.The artifact canin some ways be likened to the event horizon of a black hole, although Hawking condensation rather than evaporation is in evidence.Việc xử lý khí tự nhiên liên quan đến việc loại bỏ butan, propanvà một lượng lớn etan từ khí thô, để ngăn chặn sự ngưng tụ của các chất bay hơi này trong các đường ống dẫn khí đốt tự nhiên.The processing of natural gas involves removal of butane, propane,and large amounts of ethane from the raw gas, in order to prevent condensation of these volatiles in natural gas pipelines.Máy bay cũng phát ra hơi nước ở độ cao lớn, tạo ra những đường mòn ngưng tụ hoặc các" đường cong", những đường mây có thể nhìn thấy hình thành trong bầu khí quyển lạnh, ẩm ướt và góp phần vào sự ấm lên của khí thải máy bay..Aircraft also emit water vapor at high altitudes, creating condensation trails or“contrails”- visible cloud lines that form in cold, humid atmospheres and contribute to the warming impacts of aircraft emissions.Những dòng chảy này xảy rangay cả trong‘ khu vực bay hơi' của ống nhiệt, và chúng tạo ra một sự bất ổn bên trong lớp dung dịch, qua đó làm tăng khả năng ngưng tụ”.These flows occur even in the hot'evaporation zone' of the pipe, and they generate an instability in the liquid layer that reinforces the condensation.". Kết quả: 11, Thời gian: 0.0189

Từng chữ dịch

sựgiới từofsựđại từitstheirhissựtrạng từreallybaydanh từbayflightaircraftairlineairhơitrạng từslightlylittlesomewhathơidanh từbitvaporand thea andtrạng từthenngưngdanh từstophaltdiscontinuationngưngđộng từceasediscontinue sự bùng nổsự bùng nổ của internet

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh sự bay hơi và ngưng tụ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Sự Bay Hơi Và Ngưng Tụ Của Nước