Bế tắc tiếng Anh là deadlock , phiên âm ˈdedlɒk, là một trạng thái tâm lý của con người khi không tìm ra được giải pháp giúp bản thân thoát ra khỏi khó khăn trong cuộc sống hiện tại. 21 thg 7, 2020
Xem chi tiết »
On the half hour mark, Cristiano Ronaldo broke the deadlock and helped Madrid to lead 1–0 at half time. WikiMatrix. Chính sách đang gây ra sự bế tắc. This ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến "sự bế tắc" thành Tiếng Anh. Câu ví dụ: Ta không chịu nổi sự bế tắc này.↔ We can't afford a stalemate.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "bế tắc" trong tiếng Anh. bế tắc {tính}. EN. volume_up · deadlocked · obstructed. bế tắc {danh}. EN. volume_up · impasse. sự bế tắc {danh}.
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự bế tắc' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
"bế tắc" in English ; bế tắc {adj.} · volume_up · deadlocked · obstructed ; bế tắc {noun} · volume_up · impasse ; sự bế tắc {noun} · volume_up · standstill ; làm bế ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bế tắc trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bế tắc * adj - In an impasse, in a stalemate, at a standstill =lâm vào tình trạng bế tắc+to land in an ...
Xem chi tiết »
Bế tắc tiếng Anh là deadlock, phiên âm /ˈdedlɒk/, là một trạng thái tâm lý của con người khi gặp khó khăn, thất bại mà không tìm ra được giải pháp để giải ...
Xem chi tiết »
BẾ TẮC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; deadlock · bế tắcdeadlocktình trạng bế tắc ; stalemate · bế tắctình trạng bế tắctình thế bế tắc ; standoff · bế tắc ...
Xem chi tiết »
Sự bế tắc dịch là: bottleneck. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bế tắc. to reach an impasse/a deadlock/a stalemate; to be in a stalemate/at a standstill. công việc bế tắc the work is at a standstill. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Fighting and shortages have brought normal life to a standstill. Chiến tranh và sự thiếu hụt đã đưa cuộc sống thường ngày vào bế tắc. Bad weather brought ...
Xem chi tiết »
bế tắc kèm nghĩa tiếng anh at a standstill, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sự bế tắc' trong tiếng Anh. sự bế tắc là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. ... lâm vào tình trạng bế tắc: to land in an impasse, to place oneself in an ... sự tránh bế tắc: deadlock avoidance ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Bế Tắc Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự bế tắc tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu