Từ Điển - Từ bền gan có ý nghĩa gì - Chữ Nôm chunom.net › Tu-dien › Tu-ben-gan-co-y-nghia-gi-5144
Xem chi tiết »
có khả năng chịu đựng các thử thách, không nao núng trước khó khăn, nguy hiểm.
Xem chi tiết »
1 giờ trước · Thị trường chứng khoán ngày 27.7 đảo chiều vào cuối phiên kéo VN-Index tăng gần 6 điểm. Tuy nhiên, về bản chất, thị trường vẫn đang giằng co ...
Xem chi tiết »
Sự can đảm đó giúp họ bền gan chịu đựng và vượt qua những sự thử thách và ngược đãi dữ dội của thời đại này. And that courage buoys them up in times of intense ...
Xem chi tiết »
1. Nhờ những quyết định và bền gan theo đuổi đã cho tôi tự tin chiến thắng tại cuộc thi Olympic. 2. Sự can đảm đó giúp họ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bền gan trong Từ điển Việt - Hàn 못. ... Sự can đảm đó giúp họ bền gan chịu đựng và vượt qua những sự thử thách và ngược đãi dữ dội của thời ...
Xem chi tiết »
Bền gan là gì: Tính từ có khả năng chịu đựng các thử thách, không nao núng trước khó khăn, nguy hiểm bền gan chiến đấu vững trí, bền gan. ... Sự hủy cơ.
Xem chi tiết »
Bản lĩnh ấy thể hiện ở trong từ "trơ" kết hợp với "nước non" thể hiện sự bền gan, sự thách đố. - Hai câu thực nói rõ hơn thực cảnh và thực tình của Hồ Xuân ...
Xem chi tiết »
Sao vàng đất Việt. 10:00 31/03/2022 0. Trang chủ Video Thời sự Tôi viết Thế giới Văn hóa Giải trí Thể thao Đời sống Tài chính - Kinh doanh Giới trẻ Giáo dục ...
Xem chi tiết »
명사 sự cứng rắn, sự mạnh mẽ quả quyết, sự quyết chí bền gan, người cứng rắn (→악착). [억척]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI) ...
Xem chi tiết »
Chúng tôi mang đến một thế giới tốt đẹp hơn thông qua việc định hình tương lai của bất động sản.
Xem chi tiết »
bền gan. 관련어휘. Source : TỪ ĐIỂN VIỆT-HÀN by HUFS Press. Nội dung 1. 근기 根氣. tính nhẫn nại, tính kiên nhẫn, sự bền lòng, sự bền chí.
Xem chi tiết »
Sự anh hùng là bền gan thêm chút nữa. Heroism is endurance for one moment more. George F. Kennan 14 người thích thích danh ngôn Thích.
Xem chi tiết »
Tra từ 'bền chí' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... sự bền chí {danh} ... bền gan tính từ. English. enduring. bền vững tính từ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Bền Gan
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự bền gan hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu