Anh Glass bình luận: “Sự kiên nhẫn tô điểm nhân cách của chúng ta. “Patience enhances one's personality,” commented Brother Glass. jw2019.
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 7 phép dịch bình luận , phổ biến nhất là: comment, comment on, commentary . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh ...
Xem chi tiết »
According to technology commentators, the redesign of the earphones is aimed to improve sound quality by allowing air to travel in and out more freely. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Bình luận trong một câu và bản dịch của họ · Ông tiếp tục bình luận về sự phát triển tàu ngầm của nước ngoài. · He went on to comment on ...
Xem chi tiết »
bình luận ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Comment on Ví dụ: Bình luận thời sự To comment on the current events. Nhà bình luận quân sự A.
Xem chi tiết »
Ted Lowe, 90, British snooker commentator. 7. Không báo Chí, không bình luận, không gì Cả. No press, no comment, no nothing. 8.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) 8 ngày trước · Bình luận tiếng Anh là gì? ... một vấn đề nào đó như: bình luận về Điều 100 Bộ luật Hình sự, bình luận về kinh tế, bình luận về tài chính…
Xem chi tiết »
Comment hay "com men", "căm mừn" có nghĩa là bình luận, một trong những từ tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất trên Facebook. Có một sự thật là bất kì ai khi đăng ...
Xem chi tiết »
Bình luận về thời cuộc. Phát âm bình luận. bình luận. verb. To comment on. bình luận thời sự ...
Xem chi tiết »
to make observations/remarks/comments; to comment. Bình luận thời sự. To comment on current events. Không bình luận chi cả. To refrain from any comment.
Xem chi tiết »
Lời bình luận. to make comments on an event — bình luận một sự kiện ... Tại sao, vì lẽ gì. ... Lạ chưa! anh em đùa mà anh lại cáu à! et comment!
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi chút "bình luận" tiếng anh nghĩa là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) 24 thg 1, 2022 · 1.4. Phần mở đầu (Introduction Paragraph) · Dùng lời trích dẫn (quote) · Câu hỏi (question) · Ví dụ hoặc câu chuyện (example or story) · Một điều gì ...
Xem chi tiết »
'''ˈkɒment'''/ , Lời bình luận, Lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải, Lời phê bình, lời chỉ trích, Bình luận, Chú thích, dẫn giải, Phê bình, chỉ trích,
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Bình Luận Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự bình luận tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu