bình yên trong Tiếng Anh, câu ví dụ, Tiếng Việt - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
SỰ YÊN BÌNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; peace · hòa bình · hoà bình ; tranquility · yên tĩnhyên bìnhtĩnh lặng ; peacefulness · an lạcyên bìnhan bình.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "bình yên" trong tiếng Anh. bình yên {tính}. EN. volume_up · peaceful · placid. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ về đơn ngữ; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
bình yên = adj Safe and sound, in security and good health sống bình yên to live in security and good health trở về nhà bình yên to come home safe and sound...
Xem chi tiết »
You can find “exquisite delight in the abundance of peace.” 8. Ngày nay sự công bình, sự yên lặng và sự an ổn chỉ được tìm thấy ở đâu? Where is righteousness, ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; peaceful. * tính từ - hoà bình, thái bình =peaceful coexistence+ sự chung sống hoà bình - yên ổn, thanh bình - yên lặng ; peacefulness. * ...
Xem chi tiết »
Hôm nay, sau những áng thơ tình bình yên và danh ngôn hay về hạnh phúc, xin gửi đến các bạn chùm 30 dòng stt hay về sự bình yên trong cuộc sống và câu nói hay ý ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi cần sự bình yên" into English. Human translations with examples: peace, i'm ok, euthanasia, i need peace, i need quiet, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. bình yên. * adj. Safe and sound, in security and good health. sống bình yên: to live in security and good health.
Xem chi tiết »
2 thg 5, 2022 · English , Vietnamese . peaceful . * tính từ – hoà bình , thái bình = peaceful coexistence + sự chung sống hoà bình – yên ổn , thanh thản – ...
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2021 · The king looked at all the pictures. Một vị vua treo giải thuởng cho nghệ sĩ nào vẽ được một bức tranh đẹp nhất về sự bình yên. Nhiều hoạ sĩ đã ...
Xem chi tiết »
21 thg 4, 2018 · Annalink Corporation. ... VP Hà Nội: P. 3302 A3, Tòa Ecolife Capitol, 58 Tố Hữu, Nam Từ Liêm, Hà Nội. ... VP Sydney: 19/20-22 Anglo Rd, Campsie, NSW ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; peace. * danh từ - hoà bình, thái bình, sự hoà thuận =at peace with+ trong tình trạng hoà bình; hoà thuận với =peace with honour+ hoà bình ...
Xem chi tiết »
6 thg 8, 2021 · Một vị vua treo giải thuởng mang đến người nghệ sỹ như thế nào vẽ được một tranh ảnh đẹp nhất về sự việc thận trọng. Nhiều hoạ sĩ đã cụ công.
Xem chi tiết »
Bình yên không có nghĩa là 1 nơi không có tiếng ồn ào, không khó khăn, cực nhọc. Bình yên là ngay chính khi ta đang ở trong phong ba bão táp, ta vẫn cảm thấy sự ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Bình Yên Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự bình yên tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu