Trong Tiếng Anh bơi lội có nghĩa là: swimming, swim, human swimming (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 3). Có ít nhất câu mẫu 332 có bơi lội .
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "sự bơi lội" thành Tiếng Anh: swim, swum. ... Karnazes đã hoàn thành một số sự kiện sức bền, chủ yếu là chạy sự kiện, nhưng cũng là ...
Xem chi tiết »
Dancing đốt cháy calo tương tự như bơi lội đi xe đạp hoặc đi bộ. · Dancing burns calories similar to swimming cycling or walking.
Xem chi tiết »
Năm 2005, cô tốt nghiệp trường Trung học Wilsson Classical tại Long Beach và bắt đầu bước vào sự nghiệp bơi lội khi được Thế giới bơi lội bầu chọn là Nữ kình ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bơi lội trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bơi lội - To swim, swimming (nói khái quát) =giỏi về bơi lội+to be good at swimming.
Xem chi tiết »
3 thg 2, 2021 · I usually go swimming in my spare time. Tôi thường đi bơi vào thời gian rảnh rỗi. Swimming is my favorite sport. Bơi lội là môn thể thao yêu ...
Xem chi tiết »
The doctor recommended swimming as the best all round exercise. Bác sĩ khuyên đi bơi là sự tập luyện toàn diện nhất. SGV, đi bơi tiếng Anh là gì.
Xem chi tiết »
10. Front crawl. Bơi sải ; 11. Butterfly swimming. Bơi bướm ; 12. Swimming glasses. Kính bơi ; 13. Swimmer. Vận động viên bơi lội ...
Xem chi tiết »
14 thg 1, 2021 · backstroke /ˈbækstrəʊk/: kiểu bơi ngửa ; breaststroke /ˈbreststrəʊk/: kiểu bơi ếch ; crawl /krɔːl/: bơi sải ; diving /ˈdaɪvɪŋ/: lặn ; diving board / ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Song đó là những kiểu bơi cần ít hoặc nhiều sự học hỏi, luyện tập về kỹ thuật. ... Bơi trườn sấp (tiếng Anh: Front crawl, là kiểu bơi tự do - Freestyle ...
Xem chi tiết »
The breaststroke is a swimming style that imitates the swimming movements of a frog. When we swim breaststroke, our body will lie face down on the water surface ...
Xem chi tiết »
25 thg 2, 2022 · Is there any swimming pool here? Ở đây có bể bơi nào không? Xem thêm: Đình Dũng là ai? Tiểu sử, đời tư, sự nghiệp ca sĩ Đình Dũng.
Xem chi tiết »
swim /swim/ * danh từ - sự bơi lội - vực sâu nhiều cá (ở sông) - tình hình chung, chiều hướng chung =to be in the swim+ biết được tình hình chung
Xem chi tiết »
Question 1: Nghe và cho biết đây là từ gì: A. backstroke; B. doggy paddle; C. diving board. D. breaststroke. Question 2: "Bơi ...
Xem chi tiết »
bơi lội trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · to swim (nói khái quát). giỏi về bơi lội to be good at swimming. huấn luyện viên bơi lội swimming instructor ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Bơi Lội Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự bơi lội tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu