→ bối rối, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự bối rối' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "bối rối" trong tiếng Anh ; bối rối {tính} · volume_up · awkward · baffled · bewildered · disturbed · embarrassed · muddled · puzzled · nonplussed ; bối ...
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "sự bối rối" thành Tiếng Anh: discomfiture, flurry, fluster. Câu ví dụ: Bất thình lình, ta sẽ giáng sự bối rối và kinh khiếp trên ...
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2021 · 1. Have/get/feel butterflies in your stomach. Theo nghĩa đen, "have butterflies in your stomach" nghĩa là có nhiều con bướm trong dạ dày. · 2.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Sự bối rối trong một câu và bản dịch của họ · [...] · The health and fitness space suffers from an embarrassment of riches.
Xem chi tiết »
Đây không chỉ là một cảm giác bối rối; nó có thể gây chết người. · This isn't just a disconcerting feeling; it can be deadly.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; confusing. bối rối trong cuộc đời ; bối rối ; cảm thấy bối rối ; gây nhầm lẫn ; khó hiểu ; khó đoán biết ; loạn ; lẫn lộn ; lộn xộn lắm ; ...
Xem chi tiết »
Do not let your hearts be troubled nor let them shrink for fear.” 17. Cô chỉ là một cô bé bối rối qua từng giai đoạn. You're a confused little girl going ...
Xem chi tiết »
n - こんわく - 「困惑」 - とうわく - 「当惑」. Ví dụ cách sử dụng từ "sự bối rối" trong tiếng Nhật. - Vừa nhìn thấy mặt tôi cô ấy đã tỏ ra bối rối.
Xem chi tiết »
8 ngày trước · discomfiture ý nghĩa, định nghĩa, discomfiture là gì: 1. an uncomfortable or ... Ý nghĩa của discomfiture trong tiếng Anh ... sự bối rối…
Xem chi tiết »
17 thg 1, 2022 · Đây là một câu hỏi gây bối rối cho người ta trong nhiều ngàn năm nay. is a question that has perplexed mankind for millenniums.
Xem chi tiết »
BỐI RỐI TIẾNG ANH LÀ GÌ. 05/10/2021. bối rối* adj và verb- (To be) embarrassed, (khổng lồ be) puzzled=vẻ mặt bối rối+to look puzzled=rơi vào cảnh tình rứa ...
Xem chi tiết »
Tiền tố đang đóng vai trò gì trong một từ xa lạ như “abash”? Vâng, trong khi “abash” tồn tại (nó có nghĩa là xấu hổ hay bối rối), nó đã không được sử dụng rộng ...
Xem chi tiết »
„tự chịu trách nhiệm và động cơ là điều cơ bản nhất – Anna Rozum (17 tuổi), Ucraina, học kỳ 3 ngành chế tạo máy tại Bochum. Trong một khóa học tiếng tại một ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Bối Rối Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự bối rối trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu