sự bồng bột bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
ebullient. adjective. FVDP Vietnamese-English Dictionary · combustible. adjective noun. Với sự giúp đỡ của 2 đặc vụ còn bồng bột của ta. With the help of my ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bồng bột. * ttừ. ebullient, enthusiastic, ardent, eager, excited. phong trào cách mạng dâng lên bồng bột the revolutionary movement rose ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "BỒNG BỘT" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho ... với tất cả sự chân thành ngọt ngào bồng bột của riêng mình.
Xem chi tiết »
Ví dụ sử dụng: sự bồng bột. Tôi nặn những quả bóng từ bột dẻo và quả táo rồi cho chúng vào nồi dầu sôi. I formed balls from the elastic dough and the apple ...
Xem chi tiết »
Since they can be demonstrative to their owners and enthusiastic friends towards other animals, formal obedience training and plenty of positive ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
"bồng bột" in English. bồng bột {adj.} EN. volume_up · enthusiastic · temperamental. More information. Translations; Monolingual examples; Similar ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
ebullience có nghĩa là: ebullience /i'bʌljəns/ (ebulliency) /i'bʌljənsi/* danh từ- sự sôi- sự sôi nổi, sự bồng bột. Đây là cách dùng ebullience tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ɪ.ˈbʊl.jənts/. Danh từSửa đổi. ebullience /ɪ.ˈbʊl.jənts/. Sự sôi. Sự sôi nổi, sự bồng bột. Tham khảoSửa đổi.
Xem chi tiết »
ebulliency /i'bʌljəns/ nghĩa là: sự sôi, sự sôi nổi, sự bồng bột... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ ebulliency, ... Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:.
Xem chi tiết »
ebullience /i'bʌljəns/ nghĩa là: sự sôi, sự sôi nổi, sự bồng bột... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ ebullience, ... Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:.
Xem chi tiết »
7 thg 8, 2020 · Sự bồng bột của tuổi trẻ là đây ... Tự học tiếng Anh từ mất gốc với các nguồn tài liệu miễn phí: https://stepup.edu.vn/blogv.
Xem chi tiết »
MICE có nghĩa là gì? MICE là viết tắt của Bồng bột, ý tưởng, nhân vật, sự kiện. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn ...
Xem chi tiết »
Hăng-hái, sôi-nổi, tính sốt-sắng do ngoại-cảnh thúc-đẩy: Dân-tâm bồng-bột; ... nghĩ đến sự éo le vô lý , điên cuồng của một khối tình đột nhiên bồng bột.
Xem chi tiết »
Ebullience – sự sôi nổi, bồng bột /ɪbˈʊl.i.əns/. Đây là một từ tiếng Anh vô cùng đẹp đẽ diễn tả sự vui vẻ, nhiệt tình, hào hứng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Bồng Bột Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự bồng bột tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu