assist in settling down. FVDP Vietnamese-English Dictionary · compensate. verb. Bởi vì một đứa trẻ mất đi được bù đắp bởi một đứa trẻ nữa. Because the death of a ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến "sự bù đắp" thành Tiếng Anh. Câu ví dụ: Là sự bù đắp cho tạo vật đầu tiên của cậu.↔ Atoning for your first.
Xem chi tiết »
Ko cần chen chân vào những trung tâm đông đúc nổi tiếng mới có thể học tốt. Anh Ngữ Thiên Ân là nơi đáp ứng đầy đủ mọi tiêu chí của mình. Hà Thị Diễm ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'bù đắp cho' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
15 thg 8, 2021 · Phân biệt Offset, Compensate, Make Up For, Refund, Reimburse là điều không hề dễ dàng. Kể cả trong bài thi VNU/TOEIC nói riêng và trong giao ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng anh, Compensate được định nghĩa là ĐỀN BÙ (trả tiền cho ai đó để đổi lấy thứ gì đó đã bị mất hoặc bị hư hỏng hoặc vì một số vấn đề; BÙ ĐẮP (cung cấp ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "SẼ BÙ ĐẮP" trong tiếng việt-tiếng anh. ... Lợi thế bạn có được từ việc học hỏi từ bạn bè sẽ bù đắp cho bất kỳ sự khác biệt.
Xem chi tiết »
Phân biệt Offmix, Compensate, Make Up For, Refund, Reimburse là điều không còn dễ ợt. Kể cả vào bài xích thi VNU/TOEIC nói riêng cùng vào tiếp xúc Tiếng Anh nói ...
Xem chi tiết »
3 thg 1, 2022 · Offphối chú ý đến việc tương tự, sự cân bằng thân 2 bên nhằm không xẩy ra thua kém. Do đó: Offset biệt lập cùng với cặp tự refund với reimburse.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bù đắp trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bù đắp * verb - To make up for, to compensate =bù đắp thiệt hại+to compensate for the damage =tình đồng ...
Xem chi tiết »
30 thg 6, 2021 · Phân biệt Offmix, Compensate, Make Up For, Refund, Reimburse là vấn đề không thể thuận lợi. Kể cả vào bài bác thi VNU/TOEIC thích hợp với vào ...
Xem chi tiết »
* Tham khảo ngữ cảnh. Anh lấy tiền bù đắp vào cái chỗ chân què của anh , cái sức mạnh đồng tiền làm cho anh say sưa.
Xem chi tiết »
Translation for 'bù đắp cho' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Phân biệt Offphối, Compensate, Make Up For, Refund, Reimburse là điều không hề dễ dãi. ... Với nghĩa hơi tương đồng nhau, tương quan đến sự việc bù đắp, ...
Xem chi tiết »
Sự đền bù, sự bù đắp. (Ngành in) Sự in ôpxet; bản in ôpxet; sự đánh giây mực (từ tờ mới in sang tờ giấy sạch). (Kiến trúc) Rìa xiên (ở tường).
Xem chi tiết »
30 thg 12, 2021 · Phân biệt Offphối, Compensate, Make Up For, Refund, Reimburse là điều không thể dễ dãi. Kể cả trong bài thi VNU/TOEIC dành riêng và trong tiếp ...
Xem chi tiết »
11 thg 11, 2021 · 1. Ken's enthusiasm for work compensates for his laông chồng of experience. (Sự đon đả vào quá trình của Ken thì bù đắp cho việc thiếu kinh ...
Xem chi tiết »
24 thg 5, 2021 · PHÂN BIỆT OFFSET, COMPENSATE, MAKE UP FOR, REFUND, REIMBURSE · OFFSET · Sự khác biệt.
Xem chi tiết »
1 thg 1, 2022 · Phân biệt Offset, Compensate, Make Up For, Refund, Reimburse là vấn đề ... Với nghĩa hơi tương đương nhau, tương quan tới sự việc bù đắp, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Sự Bù đắp Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự bù đắp tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu