1.Bùng Nổ Dân Số trong Tiếng Anh là gì? · China is the largest country in the world. The population explosion is still raging in China. · This rapid and marked ...
Xem chi tiết »
Bùng nổ dân số tiếng Anh là population explosion hoặc population boom. Đây là 2 từ tiếng Anh chỉ sự gia tăng dân số ... Bùng nổ dân số tiếng anh là gì? · Nguyên nhân bùng nổ dân số...
Xem chi tiết »
Ta cũng quan sát thấy sự bùng nổ dân số quạ. We're seeing a population boom with crows. GlosbeMT_RnD. population explosion.
Xem chi tiết »
BÙNG NỔ DÂN SỐ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · population explosion · overpopulation · population boom · population burst · demographic explosion.
Xem chi tiết »
Từ vựng band 7.5+ chủ đề bùng nổ dân số. 0. Thứ ba 20/08/2019 English help, Vui học Tiếng Anh. Sẵn sàng du học – Bùng nổ dân số là gì?
Xem chi tiết »
16 thg 11, 2020 · Bùng nổ dân số tiếng anh là a population explosion, a population bomb. => Xem thêm website về chủ đề giáo dục. bung-no-dan-so-tieng-anh ...
Xem chi tiết »
Overpopulation, global warming, drought, famine, terrorism. 2. Chúng ta có bùng nổ dân số, trụy lạc và sự thừa mứa, hoang tàn. There's overpopulation, there's ...
Xem chi tiết »
9 thg 7, 2021 · Có thể nói bản chất của nở rộ dân sinh đó là sự tạo thêm mau lẹ một biện pháp đột biến đổi của số lượng fan sinh sống tại phạm vi của một đất ...
Xem chi tiết »
- population growth (gia tăng dân số): The primary cause of population growth is an imbalance between births and deaths. (Nguyên nhân cơ bản của sự gia tăng dân ...
Xem chi tiết »
Phát âm bùng nổ dân số ; cuộc bùng nổ dân số. baby boom (the ...) ; sự bùng nổ dân số. demographic explosion ; thế hệ thời bùng nổ dân số. baby boomers ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sự bùng nổ dân số' trong tiếng Anh. sự bùng nổ dân số là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
27 thg 10, 2021 · Trong Tiếng Việt: Bùng nổ số lượng dân sinh là sự việc tăng thêm dân số quá nhanh hao vào một thời gian nlắp, gây tác động tiêu cực cho phần lớn ...
Xem chi tiết »
Ngày càng dân số càng đông và nhiều lên bất ngờ cũng chính là nguyên nhân gây ra nhiều sự chuyển biến và hậu quả khó lường về nhiều chiều hướng.
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · Trong tiếng việt, bùng nổ dân số đồng nghĩa tương quan với từ ngày càng tăng dân số nhanh . Trong tiếng anh, population explosion đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
During the population boom of the 1980s, some state residents began to worry whether continued residential sprawl would allow any natural habitat to survive. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
This outburst made clear that even the supposedly gentler characters were thoroughly affected by racism and the fear of miscegenation. more_vert.
Xem chi tiết »
9 thg 4, 2022 · Bùng Nổ Dân Số trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt ... hoặc population boom.đâʏ Ɩà 2 từ tiếng Anh chỉ sự gia tăng dân số .
Xem chi tiết »
24 thg 8, 2021 · - Bùng nổ dân số là sự gia tăng dân số quá nhanh trong một thời gian ngắn,gây ảnh hưởng tiêu cực đến mọi mặt của đời sống xã hội. Như vậy bản ...
Xem chi tiết »
25 thg 3, 2020 · Bùng nổ dân số là sự gia tăng dân số quá nhanh trong một thời gian ngắn, gây ảnh hưởng tiêu cực đến mọi mặt của đời sống xã hội.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Sự Bùng Nổ Dân Số Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự bùng nổ dân số trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu