Trong tiếng việt, bùng nổ dân số đồng nghĩa với từ gia tăng dân số nhanh. Trong tiếng anh, population explosion đồng nghĩa với từ population boom,...
Xem chi tiết »
27 thg 12, 2020 · Bùng nổ dân số tiếng Anh là population explosion hoặc population boom. Đây là 2 từ tiếng Anh chỉ sự gia tăng dân số quá nhanh trong một thời ... Bùng nổ dân số tiếng anh là gì? · Nguyên nhân bùng nổ dân số...
Xem chi tiết »
Ta cũng quan sát thấy sự bùng nổ dân số quạ. We're seeing a population boom with crows. GlosbeMT_RnD. population explosion.
Xem chi tiết »
Từ vựng band 7.5+ chủ đề bùng nổ dân số. 0. Thứ ba 20/08/2019 English help, Vui học Tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
BÙNG NỔ DÂN SỐ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · population explosion · overpopulation · population boom · population burst · demographic explosion.
Xem chi tiết »
16 thg 11, 2020 · Bùng nổ dân số tiếng anh là a population explosion, a population bomb. => Xem thêm website về chủ đề giáo dục. bung-no-dan-so-tieng-anh ...
Xem chi tiết »
9 thg 7, 2021 · The population explosion is still raging in Trung Quốc.Dịch nghĩa:Trung Quốc là non sông lớn số 1 trên quả đât. Tình trạng bùng nổ số lượng dân ...
Xem chi tiết »
Overpopulation, global warming, drought, famine, terrorism. 2. Chúng ta có bùng nổ dân số, trụy lạc và sự thừa mứa, hoang tàn. There's overpopulation, there's ...
Xem chi tiết »
bùng nổ dân số kèm nghĩa tiếng anh population explosion, và phát âm, ... Bùng nổ dân số là sự gia tăng dân số quá nhanh trong một thời gian ngắn, gây ảnh ...
Xem chi tiết »
27 thg 10, 2021 · Trong Tiếng Việt: Bùng nổ số lượng dân sinh là sự việc tăng thêm dân số quá nhanh hao vào một thời gian nlắp, gây tác động tiêu cực cho phần lớn ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sự bùng nổ dân số' trong tiếng Anh. sự bùng nổ dân số là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Phát âm bùng nổ dân số ; cuộc bùng nổ dân số. baby boom (the ...) ; sự bùng nổ dân số. demographic explosion ; thế hệ thời bùng nổ dân số. baby boomers ...
Xem chi tiết »
Tuy nhiên, do sự gia tăng dân số trên khắp thế giới, nhân khẩu học đã được dành để nghiên cứu sự bùng nổ dân số như một quá trình khác có tầm quan trọng lớn.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "bùng nổ dân số" trong tiếng Anh. bùng nổ dân số {danh}. EN. volume_up · population boom · population explosion. Chi tiết. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
21 thg 11, 2019 · Chủ đề về dân số (population) và nhân khẩu học (demography) là chủ đề khá phổ biến trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là bài thi IELTS Speaking và ...
Xem chi tiết »
Viết 1 đoạn văn ngắn bằng tiếng anh khoảng 5 câu nói về việc bùng nổ dân số Mn giải hộ mik nha mik đang cần gắp C.ơn mn trc - câu hỏi ...
Xem chi tiết »
Below are some of the causes of population explosion. Put them in order of importance and explain why. (Dưới đây là một số trong những nguyên nhân bùng nổ dân ...
Xem chi tiết »
(Dân trí) - Các chuyên gia đang lo ngại về làn sóng bùng nổ dân số lần 2 tại Việt Nam, do số phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ 14-49 tuổi tăng nhanh.
Xem chi tiết »
IELTS VOCAB - Từ vựng tiếng Anh chủ đề Dân số Tiếp tục loạt bài về từ vựng hỗ ... 19. kiểm soát sự bùng nổ dân số:to curb/ check/ control/ rein population ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2017 · 5 – People are not aware of the problem of overpopulation. (Con người không nhận thức được vấn đề của sự bùng nổ dân số.) 6 – People are not ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 20+ Sự Bùng Nổ Dân Số Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự bùng nổ dân số trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu