sự bùng nổ in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
This outburst made clear that even the supposedly gentler characters were thoroughly affected by racism and the fear of miscegenation. more_vert.
Xem chi tiết »
"sự bùng nổ" in English. sự bùng nổ {noun}. EN. volume_up · explosion · outbreak · outburst. More information. Translations; Monolingual examples; Similar ...
Xem chi tiết »
The burst of insulin that accompanies eating is called bolus insulin.
Xem chi tiết »
There is no means of avoiding the final collapse of a boom brought about by credit expansion.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sự bùng nổ' trong tiếng Anh. sự bùng nổ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Englishoutbreakexplosion. noun ˈaʊtˌbreɪk. Sự bùng nổ là sự thay đổi đột ngột, tăng nhanh về số lượng của một vật một việc gì đó. Ví dụ song ngữ.
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi là "sự bùng nổ thông tin" tiếng anh nghĩa là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites ...
Xem chi tiết »
Explosive cyclogenesis, còn gọi là ; weather bomb (bom thời tiết), ; meteorological bomb, ; explosive development, or ; bombogenesis ...
Xem chi tiết »
8 thg 10, 2021 · Ví dụ: The outbreak of Covid-19 took us in difficulties (Sự bùng phát của Covid-19 đã ... hầu hết các ca Covid-19 là lây nhiễm cộng đồng).
Xem chi tiết »
Sự nổ; sự nổ bùng (cơn giận) · Tiếng nổ · (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phát triển ồ ạt và nhanh chóng.
Xem chi tiết »
21 thg 8, 2021 · Ví Dụ: China is the largest country in the world. The population explosion is still raging in China. Dịch nghĩa:Trung Quốc là quốc gia lớn nhất ...
Xem chi tiết »
Sự bùng nổ là một phần của chu kỳ kinh doanh tổng thể của một nền kinh tế. Điều này cho thấy cả mức cao và mức thấp. Sự bùng nổ có thể xảy ra tại một trong ...
Xem chi tiết »
19 thg 4, 2022 · Ngày 19/4/2022, Sở Giáo dục và Đào tạo Ninh Bình phối hợp cùng Học viện đào tạo ICE tổ chức Vòng bán kết Olympic “Chinh phục IELTS”tại Chi ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. sự bùng nổ kinh tế. economic boom. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Bùng Nổ Tieng Anh La Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự bùng nổ tieng anh la gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu