sự bùng nổ in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
"sự bùng nổ" in English. sự bùng nổ {noun}. EN. volume_up · explosion · outbreak · outburst. More information. Translations; Monolingual examples; Similar ...
Xem chi tiết »
This outburst made clear that even the supposedly gentler characters were thoroughly affected by racism and the fear of miscegenation. more_vert.
Xem chi tiết »
sự bùng nổ {danh từ} ; explosion · sự nổ, sự phát triển nhanh chóng, vụ nổ) ; outbreak · sự bộc phát, sự phun lửa, sự bạo động) ; outburst · sự phun ra, sự bùng phát).
Xem chi tiết »
The burst of insulin that accompanies eating is called bolus insulin.
Xem chi tiết »
There is no means of avoiding the final collapse of a boom brought about by credit expansion.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sự bùng nổ' trong tiếng Anh. sự bùng nổ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Sự bùng nổ thông tin dịch sang tiếng anh là: information explosion. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Chúng ta cùng học một số từ có nghĩa gần nhau trong tiếng Anh như explosion, outburst, outbreak nha! - outbreak (sự bùng nổ): The outbreak of ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. sự bùng nổ kinh tế. economic boom. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
Sự bùng nổ là một phần của chu kỳ kinh doanh tổng thể của một nền kinh tế. Điều này cho thấy cả mức cao và mức thấp. Sự bùng nổ có thể xảy ra tại một trong ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'bùng nổ' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển ... Nhưng ngày mà thực sự bùng nổ, thì Chun Song Yi cũng xong đời.
Xem chi tiết »
19 thg 4, 2022 · Ngày 19/4/2022, Sở Giáo dục và Đào tạo Ninh Bình phối hợp cùng Học viện đào tạo ICE tổ chức Vòng bán kết Olympic “Chinh phục IELTS”tại Chi ...
Xem chi tiết »
Diễn tả sự vui vẻ · 1. be flying high: hứng khởi và vui vẻ tột cùng · 2. be pumped up: rất hào hứng hoặc tràn đầy nhiệt huyết · 3. to live in a fool's paradise: ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; outbreak. * danh từ - sự phun lửa (núi lửa) - cơn; sự bột phát =an outbreak of anger+ cơn giận, sự nổi xung - sự bùng nổ (của chiến tranh..
Xem chi tiết »
27 thg 12, 2020 · Bùng nổ dân số tiếng Anh là population explosion hoặc population boom. Bùng nổ dân số là sự gia tăng dân số quá nhanh trong một thời gian ...
Xem chi tiết »
8 thg 10, 2021 · Ví dụ: The outbreak of Covid-19 took us in difficulties (Sự bùng phát của Covid-19 đã gây cho chúng ta rất nhiều khó khăn).
Xem chi tiết »
(Thủ tướng Malaysia Muhyiddin Yassin đã tuyên bố kéo dài lệnh phong tỏa quốc gia thêm 2 tuần như một biện pháp ngăn chặn bùng nổ virus corona.) Quarantine - / ...
Xem chi tiết »
Trong thời buổi bùng nổ công nghệ hiện nay, tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin có ... Priority /praɪˈɒrəti/: Sự ưu tiên; Memory /ˈmeməri/: bộ nhớ ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · Ý nghĩa của explosion trong tiếng Anh. explosion ... explosion | Từ điển Anh Mỹ. explosion ... tiếng nổ, sự nổ, sự bùng nổ…
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 20+ Sự Bùng Nổ Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự bùng nổ tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu