Translation in English - BUỘC TỘI - Bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › buộc-tội
Xem chi tiết »
buộc tội {động} · volume_up · accuse · charge · impeach · incriminate ; bị buộc tội {tính} · volume_up · accused ; sự buộc tội {danh} · volume_up · accusation ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự buộc tội' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
translations buộc tội ; accuse. verb · FVDP Vietnamese-English Dictionary ; charge. verb · FVDP Vietnamese-English Dictionary ; accusatory. adjective · FVDP-English- ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến buộc tội thành Tiếng Anh là: accuse, charge, accusatory (ta đã tìm được phép tịnh tiến 22). Các câu mẫu có buộc tội chứa ít nhất 2.379 phép ...
Xem chi tiết »
50 người bị cáo buộc tội dân sự, trong khi 10 người khác bị buộc tội hình sự. 50 people faced civil charges, while ten faced criminal persecution.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ buộc tội trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @buộc tội * verb - To accuse, to charge.
Xem chi tiết »
28 thg 6, 2022 · Với bài viết ngày hôm nay, Vietop xin gửi đến các bạn phần tổng hợp kiến thức về cấu trúc Accuse trong tiếng Anh - được sử dụng khi buộc tội ...
Xem chi tiết »
29 thg 6, 2021 · Bạn có biết cấu trúc nào diễn tả sự buộc tội trong tiếng Anh? Câu trả lời chính là cấu trúc Accuse. Hãy theo dõi đến cuối bài viết này để nắm ...
Xem chi tiết »
Ngày hôm nay rõ ràng những lời buộc tội đó đã được chứng nhận và sự cống hiến của tôi không mang lại. [...] gì. Today it is clear that these accusations ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của accusation trong tiếng Anh. accusation ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. ... tiếng Việt. sự buộc tội…
Xem chi tiết »
Khi cá nhân bị khép tội/cáo buộc đã phạm tội hình sự bị kết tội đối với tội phạm đó, án này sẽ được ghi vào hồ sơ/lý lịch tội phạm của họ. Counsel (Trạng sư).
Xem chi tiết »
As Paul says“Who will accuse God's chosen people?
Xem chi tiết »
Công tố viên ký tên dưới đây ghi nhận việc hủy bỏ (các) tội trạng trên đây vì những lý do sau đây: 1. No crime is charged. 1. Không cáo buộc tội trạng nào.
Xem chi tiết »
Dù cùng có ý nghĩa là buộc tội ai đó, nhưng "accuse" là sự buộc tội chưa chính thức, còn "convict" là sự buộc tội chính thức bởi tòa án. Cùng eJOY tìm hiểu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Buộc Tội Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự buộc tội trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu