boredom · sự nhàm chánchán nảnbuồn chán ; dull · buồn tẻngu si đần độnxỉn ; bored · mangsinhbore ; depressed · chán nản ; ennui · ennuibuồn chán.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh buồn chán có nghĩa là: boredom, bored, dumpish (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 6). Có ít nhất câu mẫu 310 có buồn chán .
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh sự buồn chán có nghĩa là: ennui, dumps (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 2). Có ít nhất câu mẫu 75 có sự buồn chán . Trong số các hình ...
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2017 · Angry = tức giận. She was angry with her boss for criticising her work. · Annoyed = bực mình. She was annoyed by his comments. · Appalled = rất ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "buồn chán" · Wow, that's really boring. · But she's bored. · I was about to wash a load myself. · What if I get bored? · I'm never bored. · Dusty, ...
Xem chi tiết »
2. I am so bored today . – Ngày hôm nay của tôi rất buồn tẻ. 3. I'm dying from boredom. – Tôi đang chán ...
Xem chi tiết »
15 thg 5, 2019 · 20 cách diễn tả tâm trạng buồn chán trong tiếng Anh · 1. I'm sad. Tôi buồn. · 2. I need some me-time. Tôi muốn có thời gian cho riêng mình. · 3. I' ...
Xem chi tiết »
Vậy bạn cảm thấy buồn và thắc mắc rằng buồn trong tiếng Anh là gì, viết như thế nào? ... buon-tieng-anh-2. Những từ diễn tả sự buồn chán theo cấp độ:.
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2020 · Depressed /dɪˈprɛst/: Rất buồn. Anxious /'aeŋkʃəs/: Tức giận. Bored /bɔːd/: Chán.
Xem chi tiết »
30 thg 6, 2011 · I'm dying from boredom. · Tôi đang chán chết nè. · I hate being bored. · Tôi ghét cảm giác buồn chán. · I don't have anything to do. · Tôi không có ...
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · 1. Sad: buồn · 2. Unhappy: buồn rầu, âu sầu · 3. Sorrow: nỗi buồn do mất mát, biến cố · 4. Sadness: nỗi buồn · 5. Disappointed: chán nản · 6.
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2021 · Vậy bạn cảm thấy buồn và thắc mắc rằngbuồn trong tiếng Anh là gì,viết như thế nào? ... Những từ diễn tả sự buồn chán theo cấp độ:.
Xem chi tiết »
18 thg 3, 2022 · Buồn tiếng Anh là sad, phiên âm là sæd. · Buồn chán là trạng thái tâm lý bình thường của mọi người. · Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến buồn.
Xem chi tiết »
su-buon-chan-trong-tieng-anh-la-gi.p360332. ... tả tâm trạng buồn chán trong tiếng Anh - DKN.
Xem chi tiết »
Có phải đó Ɩà sự buồn chán, trầm cảm, ... Trích nguồn : ...
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2021 · Cảm xúc của chúng ta trong cuộc sống hàng ngày cũng giống như những gia vị trong món ăn vậy, thiếu chúng thì sẽ không thể hoàn hảo, Vui có, ...
Xem chi tiết »
Chắc hẳn ai trong chúng ta đều trải qua cảm giác slacking off (uể oải, lười hoạt động) hoặc getting bored (chán) vì không có gì để làm. Dưới đây là danh ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
chán nản {tính từ} ; blue · (từ khác: buồn, chán, thất vọng, xanh, xanh lam, màu xanh nước biển) ; dejected · (từ khác: buồn nản, thất vọng, chán ngán) ; depressed ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Sự Buồn Chán Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự buồn chán trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu