BUỒN NÔN - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › buồn-nôn
Xem chi tiết »
Nghĩa của "buồn nôn" trong tiếng Anh ; buồn nôn {tính} · volume_up · nauseous ; buồn nôn {động} · volume_up · feel sick ; sự buồn nôn {danh} · volume_up · nausea ; gây ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự buồn nôn' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Akio: “Thỉnh thoảng khi bắt đầu cảm thấy buồn nôn, thì tôi nghi rằng hút thuốc lá đang hại tôi. Akio: “When I started feeling nausea from time to time, I ...
Xem chi tiết »
Racking back pain can mold an identity; fatigue and nausea can, as well. Literature. Ondansetron HCL (Zofran) là một thuốc chống nôn ... Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Often there is nausea , vomiting , and diarrhea . 25. Buồn nôn và nôn cũng là triệu chứng phổ biến và nôn ra máu. Nausea and vomiting are also common symptoms ...
Xem chi tiết »
Eating ginger for motion sickness seems to reduce feelings of nausea but it does not appear to prevent vomiting.
Xem chi tiết »
Ói hay còn được gọi là nôn mửa là một trong những triệu chứng rối loạn tiêu hóa thường gặp nhất. Triệu chứng này có thể xảy ra nhiều nhất ở trẻ nhỏ, ...
Xem chi tiết »
19 thg 3, 2021 · Thực tế, rất nhiều người học tiếng Anh khó phân biệt các từ nauseous /ˈnɔː.zi.əs/ , /-ʒəs/, sick. Dưới đây, Công ty dịch công chứng Phú Ngọc ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; nausea. * danh từ - sự buồn nôn; sự lộn mửa - sự kinh tởm, sự tởm ; nausea. buồn nôn ; bạn buồn nôn ; chứng buồn nôn ...
Xem chi tiết »
Buồn nôn (tiếng Latin nausea, từ tiếng Hy Lạp ναυσία - nausia, "ναυτία" - nautia, say tàu xe", "cảm thấy bị bệnh và buồn nôn") là trạng thái khó chịu của dạ ...
Xem chi tiết »
5 thg 2, 2021 · "Cough" là ho", "fever" là sốt, còn "fracture" hay "nauseous" nghĩa là gì? STT, Từ vựng, Cách phát âm (Theo từ điển Cambridge), Nghĩa. 1, cough ...
Xem chi tiết »
20 thg 3, 2019 · "Backache" là đau lưng, "fever" là sốt, "dizziness" chỉ triệu ... Từ vựng tiếng Anh về những loại bệnh phổ biến ... 7, nausea, buồn nôn.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈkwɑːm/. Danh từSửa đổi. qualm /ˈkwɑːm/. Sự buồn nôn, sự nôn nao; sự thấy khó chịu trong người.
Xem chi tiết »
26 thg 6, 2021 · Quá trình hydrat hóa sẽ gây nên sự ảnh hưởng đối với người tập gym, cảm giác nôn nao và buồn nôn có thể diễn ra nếu như quá trình này diễn ra ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Buồn Nôn Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự buồn nôn tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu