Sự Chênh Lệch Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sự chênh lệch" thành Tiếng Anh
difference, disparity, imparity là các bản dịch hàng đầu của "sự chênh lệch" thành Tiếng Anh.
sự chênh lệch + Thêm bản dịch Thêm sự chênh lệchTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
difference
nounSự khác biệt đó, sự chênh lệch góc đó, đó là thị sai sao.
That difference, that angular difference, is the stellar parallax.
GlosbeMT_RnD -
disparity
nounSao sự chênh lệch như vậy có thể tồn tại?
Can such disparities be maintained?
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
imparity
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- odds
- variance
- margin
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự chênh lệch " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sự chênh lệch" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Mức Chênh Lệch Tiếng Anh
-
"Chênh Lệch" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Chênh Lệch Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SỰ CHÊNH LỆCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
PHẦN CHÊNH LỆCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHÊNH LỆCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ĐỘ CHÊNH LỆCH MỨC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tra Từ Chênh Lệch - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nghĩa Của Từ Chênh Lệch Bằng Tiếng Anh
-
PHẦN CHÊNH LỆCH - Translation In English
-
SỰ CHÊNH LỆCH - Translation In English
-
"chênh Lệch Giá" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - 3000 Từ Tiếng Anh Thông Dụng - Difference
-
Từ điển Việt Anh "mức Chênh Lệch Của Thu Nhập" - Là Gì?