SỰ CHÊNH LỆCH MÚI GIỜ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
SỰ CHÊNH LỆCH MÚI GIỜ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch sự chênh lệch múi giờtime differencechênh lệch thời gianchênh lệch múi giờsự khác biệt thời gianthời gian khác nhaubiệt thời giansự chênh lệch giờ
Ví dụ về việc sử dụng Sự chênh lệch múi giờ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
sựgiới từofsựđại từitstheirhissựtrạng từreallychênhfor differencefor differenceschênhtính từdifferentialchênhdanh từspreadschenhlệchdanh từdeviationdeflectiondifferencemisalignmentlệchđộng từmisalignedmúidanh từzonecitruspacktimezonemúitime zoneTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh sự chênh lệch múi giờ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Chênh Lệch Múi Giờ Dịch Tiếng Anh
-
"Lệch Múi Giờ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Lệch Múi Giờ Tiếng Anh Là Gì
-
Chênh Lệch Múi Giờ Dịch - I Love Translation
-
Lệch Múi Giờ Tiếng Anh Là Gì
-
Results For Chênh Lệch Múi Giờ Translation From Vietnamese To English
-
Múi Giờ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Chênh Lệch Múi Giờ Tiếng Anh Là Gì
-
Đặt Câu Với Từ "múi Giờ"
-
Lệch Múi Giờ Tiếng Anh Là Gì, 33 Thành Ngữ Tiếng Anh Du Lịch ...
-
Múi Giờ Tiếng Anh Là Gì - Tôi Nghĩ Là Do Chênh Lệch Múi Giờ Dịch
-
Lệch Múi Giờ Tiếng Anh Là Gì
-
Lệch Múi Giờ Tiếng Anh Là Gì
-
Lệch Múi Giờ Tiếng Anh Là Gì - Top Công Ty, địa điểm, Shop, Dịch ...
-
Jet Lag Là Gì? Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Cách Khắc Phục