sự chú ý in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
"sự chú ý" in English ; sự chú ý {noun} · volume_up · care · heed · interest · regard ; gây sự chú ý để thu hút ai {vb} · volume_up · throw oneself at.
Xem chi tiết »
Bài “Hãy coi chừng 'tiếng người lạ' ” đã thu hút sự chú ý của cử tọa. “Beware of 'the Voice of Strangers'” captured the audience's attention. GlosbeMT_RnD. Less ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "SỰ CHÚ Ý LÀ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "SỰ CHÚ Ý LÀ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
HERE are many translated example sentences containing "SỰ CHÚ Ý HOẶC" - vietnamese-english translations and search engine for vietnamese translations.
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự chú ý' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "sự chú ý" trong tiếng Anh. sự danh từ. English.
Xem chi tiết »
8 ngày trước · ... kéo rèm, thu hút sự chú ý, một trận đấu hòa, thu hút sự chú ý, rút…. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "gây sự chú ý" into English. Human translations with examples: note, now!, beware, attention, attention, stand up!, attention, ...
Xem chi tiết »
Learn sự chú ý đến chi tiết in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover sự chú ý đến chi tiết meaning and ...
Xem chi tiết »
High quality English translations of “trung tâm của sự chú ý” in context. Many examples all from reliable sources.
Xem chi tiết »
Thu hút sự chú ý - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. attention. * danh từ - sự chú ý =to pay attention to+ chú ý tới =to attract attention+ lôi cuốn sự chú ý - sự chăm sóc
Xem chi tiết »
Vietnamese English Dictionary Online Translation, Language, Grammar. ... Vdict: Vietnamese dictionary & Vietnamese-English dictionary & French & Chinese > ...
Xem chi tiết »
How do you say this in English (US)? thu hút sự chú ý. See a translation · Vietnamese · English (US) Near fluent.
Xem chi tiết »
chú ý = to pay attention to...; to mind; to notice; to heed Chú ý nghe thầy giảng bài To pay attention to the teacher's explanations Đặc biệt chú ý đến .
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Chú ý In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự chú ý in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu