Sự Chú ý Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
attention, interest, notice là các bản dịch hàng đầu của "sự chú ý" thành Tiếng Anh.
sự chú ý + Thêm bản dịch Thêm sự chú ýTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
attention
nounMọi sự chú ý đều tập trung về phía ca sĩ.
Attention centered on the singer.
GlosbeMT_RnD -
interest
nounVì có sự chú ý, một số cuộc học hỏi ấy đã kéo dài đến khuya.
Because of the interest shown, some of these studies continued well into the night.
GlosbeMT_RnD -
notice
verbKhông việc nhỏ nhặt nào qua khỏi sự chú ý của bà, đúng không, em yêu?
Nothing is too small to be beneath her notice, is it not, my dear?
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- account
- advertence
- advertency
- attentiveness
- care
- eye
- heed
- heedfulness
- mind
- nevermind
- note
- observation
- regard
- remark
- respect
- study
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự chú ý " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sự chú ý" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Chú ý Trong Tiếng Anh
-
SỰ CHÚ Ý - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Chú ý In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
SỰ CHÚ Ý - Translation In English
-
SỰ CHÚ Ý CỦA BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SỰ CHÚ Ý ĐẾN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Attention | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Sự Chú ý Tiếng Anh Là Gì | Vé-số.vn
-
Chú ý – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thu Hút Sự Chú ý Của Ai đó - In Different Languages
-
"thu Hút Sự Chú ý" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Làm Thế Nào để Thu Hút Sự Chú ý Trong Phần Mở Bài?
-
“Thu Hút” Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh-Việt
-
Thu Hút Sự Chú ý: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa ...
-
Các Bước Thực Hành Kỹ Năng Nghe Tiếng Anh - British Council