Sự Cô độc In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "sự cô độc" into English
loneliness, solitariness are the top translations of "sự cô độc" into English.
sự cô độc + Add translation Add sự cô độcVietnamese-English dictionary
-
loneliness
nounCon cứ tưởng của hồi môn của con sẽ mãi bị quên lãng trong cơn say và sự cô độc chứ.
Oh, I thought I was gonna have to spend my dowry on booze and pills to numb the loneliness.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
solitariness
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "sự cô độc" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "sự cô độc" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Cô độc'' Tiếng Anh Là Gì
-
SỰ CÔ ĐỘC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỰ CÔ ĐƠN LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÔ ĐỘC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ CÔ ĐƠN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cô độc (Loneliness) Hay đơn độc (Solitude)? | Form Your Soul
-
SỰ CÔ ĐƠN - Translation In English
-
CÔ ĐỘC - Translation In English
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cô độc' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Cách Phân Biệt Alone Và Lonely | British English Club| Học Tiếng Anh ...
-
Nhũng Dòng Stt Cô đơn Tiếng Anh Hay, Cay đắng Nhất - Elead
-
Tôi Cô Đơn Tiếng Anh Là Gì, Một Số Từ ...
-
Tôi Cô Đơn Tiếng Anh Là Gì, Một Số Từ Tiếng Anh Về ...
-
Cô đơn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tôi Cô đơn, Tiếng Anh Viết Như Thế Nào, Cách đọc?