Sự Cô đơn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
loneliness, solitariness, lonesomeness là các bản dịch hàng đầu của "sự cô đơn" thành Tiếng Anh.
sự cô đơn + Thêm bản dịch Thêm sự cô đơnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
loneliness
nouncondition of being lonely
Tôi phải nói là tôi khó có thể tưởng tượng cảnh cô ta tận hưởng sự cô đơn.
I must say I have a hard time picturing her enjoying loneliness.
en.wiktionary2016 -
solitariness
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
lonesomeness
nounCô đang làm gì gì ở đây với sự cô đơn của mình vậy?
What you doing over here all by your lonesome?
GlosbeMT_RnD -
solitude
nounBởi vì, đối với một số người sự cô đơn và tịch mịch có thể, tự nó, là một vấn đề lớn.
Because, for some people solitude and isolation can, of itself, become a problem.
nl.wiktionary.org
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự cô đơn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sự cô đơn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Cô đơn Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
SỰ CÔ ĐƠN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Cô đơn In English - Glosbe Dictionary
-
SỰ CÔ ĐƠN LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cô Đơn Tiếng Anh Là Gì ? Cô Đơn Trong Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
SỰ CÔ ĐƠN - Translation In English
-
Tôi Cô đơn, Tiếng Anh Viết Như Thế Nào, Cách đọc? - Thủ Thuật
-
Cô Đơn Trong Tiếng Anh Là Gì - CungDayThang.Com
-
Nghĩa Của Từ Cô đơn Bằng Tiếng Anh
-
Cô đơn Tiếng Anh Việt Như Thế Nào - Thả Rông
-
Cô đơn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
" Cô Đơn Tiếng Anh Là Gì - Phân Biệt Alone Và Lonely
-
Cô đơn Là Gì? Biểu Hiện Của Cô đơn? Phân Biệt Với Cô độc?
-
Danh Ngôn Tiếng Anh ý Nghĩa Về Sự Cô đơn
-
Tôi Cô đơn, Tiếng Anh Viết Như Thế Nào, Cách đọc?