Translations in context of "SỰ CỞI MỞ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "SỰ CỞI MỞ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Nam Tamar nhận thấy nét đặc trưng lớn nhất chính là sự cởi mở và chân thành. · For Vietnam people Tamar noticed the biggest feature is the openness and sincerity ...
Xem chi tiết »
Nên đây là những bài học về sự cởi mở mà tôi nghĩ chúng ta nên rút ra. So here's the lessons of openness that I think we need to learn.
Xem chi tiết »
Tại TED chúng tôi hơi bị mê hoặc bởi ý tưởng về sự cởi mở. So, at TED, we've become a little obsessed with this idea of openness. QED.
Xem chi tiết »
His personality is described as aloof and taciturn, though he is quite personable among his allies. more_vert. open_in_new Dẫn đến source ... Bị thiếu: translate | Phải bao gồm: translate
Xem chi tiết »
What does Sự cởi mở mean in English? If you want to learn Sự cởi mở in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Sự cởi mở - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
openness translations: sự thẳng thắn, sự cởi mở, sự rộng mở. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Là trường quốc tế hàng đầu tại Singapore, Stamford American mang đến sự ... là: Stamford đã dạy cho em sự cởi mở, đã cho em hiểu được nhiều nền văn hóa.
Xem chi tiết »
Văn phòng Kinh tế Thành phố Yokohama và Quỹ Xúc tiến Khoa học Đời sống Kihara Memorial Yokohama coi cơ hội này là cơ hội để thúc đẩy sự đổi mới cởi mở giữa các ...
Xem chi tiết »
15 thg 3, 2022 · Một quan chức phương Tây và một nhà ngoại giao Mỹ nói với CNN rằng Trung Quốc đã bày tỏ sự cởi mở trong việc cung cấp hỗ trợ quân sự và tài ...
Xem chi tiết »
Chúng ta đạt được vị thế là một trong những công ty dẫn đầu thị trường về sự tận tâm, trung thành, cởi mỡ và kỹ thuật có tay nghề cao. Các kỹ năng mới như làm ...
Xem chi tiết »
Android mang lại sự cởi mở, một yếu tố đã định hình Internet thành một thế giới di động. Android không chỉ mang lại cho người tiêu dùng lợi ích là có thêm ...
Xem chi tiết »
26 thg 5, 2021 · This page is a translated version of the page Translating:New project and the translation is 78% complete. ... Tính cởi mở ... Sự phát triển.
Xem chi tiết »
cởi mở = open; open-minded; open-hearted; expansive Nét mặt cởi mở Open countenance Chính sách cởi mở Policy of openness Người cởi mở Open book Effusive; ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Cởi Mở Translate
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự cởi mở translate hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu