Sự Công Bằng Trong Tiếng Pháp, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Pháp Tiếng Việt Tiếng Pháp Phép dịch "sự công bằng" thành Tiếng Pháp
justice là bản dịch của "sự công bằng" thành Tiếng Pháp.
sự công bằng + Thêm bản dịch Thêm sự công bằngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Pháp
-
justice
noun feminineCó rất nhiều phụ nữ không có được sự công bằng.
Ca fait beaucoup de femmes qui n'obtiennent pas justice.
FVDP-French-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự công bằng " sang Tiếng Pháp
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sự công bằng" thành Tiếng Pháp trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Công Bằng Là Gì Từ điển Tiếng Việt
-
Công Bằng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Công Bằng - Từ điển Việt
-
'công Bằng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "công Bằng" - Là Gì?
-
Từ Công Bằng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Công Bằng Là Gì, Nghĩa Của Từ Công Bằng | Từ điển Việt
-
Trái Nghĩa Với "công Bằng" Là Gì? Từ điển Trái Nghĩa Tiếng Việt
-
Công Bằng Xã Hội – Wikipedia Tiếng Việt
-
CÔNG BẰNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đi Tìm định Nghĩa Khái Niệm “công Lý” Tại Việt Nam - Bộ Tư Pháp
-
Công Bằng Và ý Nghĩa Của Bảo đảm Nguyên Tắc Công Bằng Trong Tố ...