CỒNG KỀNH - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › cồng-kềnh
Xem chi tiết »
Check 'cồng kềnh' translations into English. ... sự cồng kềnh ... Nó ngay lập tức, quan trọng và thân mật, cũng như là vô định hình và cồng kềnh.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến "cồng kềnh" thành Tiếng Anh. Câu ví dụ: Vì vậy, ... sự cồng kềnh ... quan trọng và thân mật, cũng như là vô định hình và cồng kềnh.
Xem chi tiết »
Moto G lớn và cồng kềnh nhưng có một màn hình lớn hơn. · The Moto X is bigger and bulkier but has a bigger screen.
Xem chi tiết »
Examples of using Cồng kềnh in a sentence and their translations · Nó là loại cồng kềnh và ban đầu được chế tạo · It was kind of bulky and initially built with ...
Xem chi tiết »
cồng kềnh trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · bulky; cumbersome; unwieldy. cái bàn này cồng kềnh quá this table takes up too much room/space; this table ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Người anh cả chừng đã ê vai , đặt cái tay nải cồng kềnh lên một cành sầu đông ... Có lẽ để tránh bớt sự cồng kềnh , choán chỗ , và để cho thuyền được nhẹ.
Xem chi tiết »
"Tôi nhất trí với đại biểu Quyền là phải kiểm điểm trách nhiệm của Chính phủ trong việc thực hiện nhiệm vụ cuối năm", đại biểu Chu Sơn Hà lên tiếng.
Xem chi tiết »
Ý tôi là, hãy nghĩ về nó không còn những cỗ máy cong vênh cồng kềnh nữa. hoặc xà cừ. I mean, think about it no more bulky warp engines or ...
Xem chi tiết »
cumbersomeness có nghĩa là: cumbersomeness /'kʌmbəsəmnis/* danh từ- sự ngổn ngang, sự cồng kềnh, sự làm vướng- tính nặng nề. Đây là cách dùng cumbersomeness ...
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · Hồi tháng 8 năm 2018, tại Hội thảo Chính phủ và Chính quyền địa phương do Bộ Nội vụ tổ chức tại Hà Nội, Phó giáo sư, Tiến sĩ Phạm Duy Nghĩa đã ...
Xem chi tiết »
15 thg 10, 2017 · Tinh giản không có nghĩa là đuổi họ ra đường. Tinh giản phải là sự chuyển đổi theo hướng tạo điều kiện cho họ phát huy đúng sở trường của mình.
Xem chi tiết »
Điều này có nghĩa là chủ trương tinh giản không hiệu quả. Lượng tinh giản biên chế chủ yếu áp dụng đối với người nghỉ hưu trước tuổi (chiếm 86,25%) chứ chưa chú ...
Xem chi tiết »
Free online english vietnamese dictionary. ... cồng kềnh ; ... sự to lớn, sự đồ sộ; sự kềnh càng (của một vật gì); tầm vóc to lớn (người).
Xem chi tiết »
19 thg 6, 2016 · Năm 2015 tổng số lao động làm việc trong khu vực hành chính sự nghiệp là 3.944.705 người (bao gồm 1.620.827 hoạt động trong khu vực đảng cộng ...
Xem chi tiết »
21 thg 2, 2019 · Không khó để bắt gặp những chiếc xe máy chở hàng cồng kềnh trên đường, thậm chí những hình ảnh này đã lên báo nước ngoài.
Xem chi tiết »
15 thg 10, 2015 · Tuy nhiên với sự phát triển của công nghệ, 1 cuốn từ điển cồng kềnh ... Bên dưới sẽ là 1 loạt bài viết bằng tiếng Anh, giúp người dùng trau ...
Xem chi tiết »
1 thg 7, 2022 · CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ... Chất thải rắn cồng kềnh (là vật dụng gia đình được thải bỏ có kích thước lớn như tủ, giường, nệm, ...
Xem chi tiết »
10 thg 6, 2020 · Tuy nhiên, việc tổ chức hệ thống các đơn vị sự nghiệp công lập vẫn còn ... hướng xã hội chủ nghĩa (XHCN) và hội nhập quốc tế đề ra nhiệm vụ, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Sự Cồng Kềnh Tiếng Anh Là
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự cồng kềnh tiếng anh là hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu