Sự đi Vào Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sự đi vào" thành Tiếng Anh
entrance, entry, ingoing là các bản dịch hàng đầu của "sự đi vào" thành Tiếng Anh.
sự đi vào + Thêm bản dịch Thêm sự đi vàoTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
entrance
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
entry
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
ingoing
adjective noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
ingress
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự đi vào " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sự đi vào" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự đi Vào Tiếng Anh Là Gì
-
Sự đi Thẳng Vào Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Entrance | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Entrance Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
6 Cách Diễn đạt Tiếng Anh Vay Mượn Từ Nước Ngoài Bạn Nên Biết
-
Tiếng Anh Giao Tiếp: Đề Nghị Sự Giúp đỡ - Pasal
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Phrasal Verb Là Gì? Tổng Hợp 100 Phrasal Verb Thường Gặp - ACET
-
Từ điển Việt Anh "đi Vào" - Là Gì?
-
Cách Học Tiếng Anh Hiệu Quả Tại Nhà Cho Trẻ - British Council
-
Tổng Hợp Các Từ Nối Trong Tiếng Anh Giúp Bạn Giao Tiếp Lưu Loát Hơn