Sự điềm Tĩnh Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sự điềm tĩnh" thành Tiếng Anh
composure, soberness, calm là các bản dịch hàng đầu của "sự điềm tĩnh" thành Tiếng Anh.
sự điềm tĩnh + Thêm bản dịch Thêm sự điềm tĩnhTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
composure
nounCó thể là bảo vệ sự điềm tĩnh?
Maybe protecting What composure she has left?
GlosbeMT_RnD -
soberness
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
calm
adjective verb nounVị trí mà bà đang được xem xét đòi hỏi sự điềm tĩnh và khéo léo.
The position you're being considered for requires calm, cool diplomacy.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- calmness
- imperturbation
- poise
- sobriety
- steadiness
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự điềm tĩnh " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sự điềm tĩnh" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » điềm Tính Tiếng Anh Là Gì
-
ĐIỀM TĨNH - Translation In English
-
Điềm Tĩnh Tiếng Anh Là Gì - SÀI GÒN VINA
-
ĐIỀM TĨNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
điềm Tĩnh Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
ĐIỀM TĨNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
điềm Tĩnh Tiếng Anh Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sự điềm Tĩnh' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
điềm Tĩnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Composure Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'điềm Tĩnh' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
9 Cách Giúp Bạn Bày Tỏ Quan Điểm Trong Tiếng Anh - EJOY English
-
33 Cách Thể Hiện Quan điểm Cá Nhân Bằng Tiếng Anh
-
Diễn đạt Tốt Hơn Với 13 Cụm Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Anh
-
Trình độ Anh Ngữ Và điểm Thành Thạo Anh Ngữ - EF SET