(1 Samuel 17:34, 35; John 10:12, 13) But there were times when protecting the sheep called for tenderness. jw2019. 11 Sự dịu dàng là gì? 11 What is tenderness?
Xem chi tiết »
Nghĩa của "dịu dàng" trong tiếng Anh. dịu dàng {tính}. EN. volume_up · feminine · gentle · light · smooth-tongued · soft-spoken · soothing · tender.
Xem chi tiết »
DỊU DÀNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; gentle · nhẹ nhàngdịu dànghiền lành ; tender · dịu dàngđấu thầumềm ; gently · nhẹ nhàngdịu dànggently.
Xem chi tiết »
Theo cuốn New Testament Wordbook của ông William Barclay, trong từ ấy “ẩn chứa sự dịu dàng, nhưng bên trong sự dịu dàng này là sức mạnh của gang thép”. “There ...
Xem chi tiết »
Ví dụ sử dụng: sự dịu dàng · Cô ấy cần một người chồng dịu dàng và chu đáo - và tất cả chúng ta đều biết bạn và bạn muốn gì ở cô ấy. · Kevin, bạn thật là một ...
Xem chi tiết »
dịu dàng trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * ttừ. sweet; graceful; tender gentle, soothing, affectionate sweet. cử chỉ dịu dàng solf manners. cái nhìn ...
Xem chi tiết »
Sự dịu dàng Tiếng Anh là gì ; English, Vietnamese ; tenderness. khó chịu ; nhức ; sư ̣ yêu thương ; sự dịu dàng ; sự trân trọng ; thứ mỏng manh ; âu yếm ; đau ...
Xem chi tiết »
"dịu dàng" in English. dịu dàng {adj.} EN. volume_up · feminine · gentle · light · smooth-tongued · soft-spoken · soothing · tender. dịu dàng {noun}. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Dịu Dàng Tiếng Anh Là Gì. admin 13/05/2022. English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. tenderness. khó chịu ; nhức ; sư ̣ yêu thương ; sự dịu dàng ; sự trân trọng ; thứ mỏng manh ; âu yếm ; đau nhức ; đau ;. tenderness.
Xem chi tiết »
They could also continue to receive Jehovah's loving and tender care. jw2019. Nàng đặc biệt cần sự dịu dàng và âu yếm. She has a special need for ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mellifluence trong tiếng Anh. mellifluence có nghĩa là: mellifluence /me'lifluəns/* danh từ- sự ngọt ngào, sự dịu dàng (giọng ...
Xem chi tiết »
13 thg 1, 2021 · “Aggressive (hung hăng, xông xáo), Gentle (nhẹ nhàng, dịu dàng), Kind (tốt bụng, hiền lành),… đây là các tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Sự Dịu Dàng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự dịu dàng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu