Phép tịnh tiến sự dữ dội thành Tiếng Anh là: vehemence, keenness, roughness (ta đã tìm được phép tịnh tiến 7). Các câu mẫu có sự dữ dội chứa ít nhất 317 ...
Xem chi tiết »
"dữ dội" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "dữ dội" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: fierce, formidable, high. Câu ví dụ.
Xem chi tiết »
Sự việc dẫn đến vụ tấn công dữ dội. That ...
Xem chi tiết »
Orthodox religious leaders objected vehemently to this ruling, arguing that it would lead to fraudulent immigration applications. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · vehemence ý nghĩa, định nghĩa, vehemence là gì: 1. the forceful expression of ... Ý nghĩa của vehemence trong tiếng Anh ... sự dữ dội…
Xem chi tiết »
13. Cần Thơ đang chịu sự pháo kích dữ dội. Can Tho came under pretty intense artillery bombardment. 14. Ngày hôm sau, Heraklion ...
Xem chi tiết »
Translation for 'khủng khiếp' in the free Vietnamese-English dictionary and ... khủng khiếp (also: bao la, dữ dội, trầm trọng, con số khổng lồ, khổng lồ, ...
Xem chi tiết »
sự rét buốt, sự buốt thấu xương (gió lạnh) - sự chói (ánh sáng...) - tính trong và cao (giọng, tiếng) - sự đau buốt, sự đau nhói, sự dữ dội, sự thấm thía ...
Xem chi tiết »
Thông tin thuật ngữ fierce tiếng Anh ... =a fierce struggle+ cuộc chiến đấu dữ dội, cuộc chiến đấu ác liệt =a fierce sedire+ sự ham muốn mãnh liệt
Xem chi tiết »
violence gc /vjɔ.lɑ̃s/. Sự mãnh liệt, sự dữ dội; sự kịch liệt. La violence d'un sentiment — sự mãnh liệt của một tình cảm: Protester avec violence — phản ...
Xem chi tiết »
Tiếng Anh: frightfully violent, formidable, fierce · Tiếng Pháp: violent, intense, vif, aigu, furieux · Tiếng Đức: furchtbar, schrecklich, grimmig, heftig, ...
Xem chi tiết »
18 thg 3, 2019 · Furious cũng có thể được hiểu là fierce (dữ dội), violent (bạo lực) or extremely angry (cực kỳ giận dữ). Những mẫu câu bạn có thể áp dụng để thể ...
Xem chi tiết »
"Anh ta có một sự thèm ăn dữ dội." dịch câu này sang tiếng anh là: He has a ferocious appetite. Answered 2 years ago. Tu ...
Xem chi tiết »
3. Các từ đồng nghĩa với Storm trong Tiếng Anh · Typhoon: một cơn gió dữ dội có chuyển động tròn, được tìm thấy ở Tây Thái Bình Dương. · Tempest: một cơn bão dữ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Dữ Dội Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự dữ dội tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu