sự dũng cảm bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
valour · bravery · courage.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "dũng cảm" trong tiếng Anh ; dũng cảm {tính} · volume_up · brave · courageous · hero · valiant · fearless · undaunted · dauntless · intrepid ; dũng cảm { ...
Xem chi tiết »
A superhero (also known as a super hero) is a fictional character of unprecedented physical prowess dedicated to acts of derring-do in the public interest.
Xem chi tiết »
Hình xăm Viking trên chân trước làm cho một người đàn ông nhìn dũng cảm. · Viking tattoo on the front foot make a man look gallant.
Xem chi tiết »
Cambodian political analyst Meas Nee one of the few brave enough to comment on political matters in Cambodia since Hun Sen's determined efforts to silence all ...
Xem chi tiết »
Brave Sir Robin, you go. 25. Dù sao ngài cũng có lòng dũng cảm. Courage, then. 26. Anh có một người vợ rất dũng cảm ...
Xem chi tiết »
DŨNG CẢM Trong tiếng Anh, từ “dũng cảm” là “courage”. “Courage” có gốc từ liên quan tới chữ “core” ... Chúc sự dũng cảm! :) Timeline photos · Dec 12, 2015 ·.
Xem chi tiết »
However, the city of Geneva issued an order prohibiting the use of “stands that directly or indirectly spread information of a religious nature in the public ...
Xem chi tiết »
Courage to face hardships and challenges. Courage does not come naturally to everyone, not everyone can become a hero easily. All have to go ...
Xem chi tiết »
Brave, courageous, fearless, valiant và gallant đều nói về lòng can đảm, dũng cảm. · Brave hàm nghĩa tổng quát: gan dạ, dũng cảm, sẵn sàng đươn · It was brave of ...
Xem chi tiết »
Kẻ nhút nhát không thể dạy sự dũng cảm. A Coward can't teach courage. >> Xem thêm: Người da đỏ và hai khách du lịch. Một thuở nọ có một con hươu mẹ ở một ...
Xem chi tiết »
23 thg 11, 2013 · Ngày còn là sinh viên, tôi học rất kém môn tiếng Anh. Vậy nên mỗi khi ... cuối cùng tôi đã đối mặt với sự thiếu dũng cảm, thiếu trung thực ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. lòng dũng cảm. courage; bravery. phần thưởng cho lòng dũng cảm award for bravery. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Dũng Cảm Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự dũng cảm tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu