SỬ DỤNG In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " SỬ DỤNG " in English? SVerbNounsử dụngusesử dụngdùngusagesử dụngviệc sử dụngcách dùngviệcutilizesử dụngtận dụngemploysử dụngthuêtuyển dụnglàm việclàmapplyáp dụngnộp đơnxinsử dụngthoaứng dụngbôiứng tuyểnđắpadoptáp dụngthông quachấp nhậnsử dụngnhận nuôiusedsử dụngdùngutilizedsử dụngtận dụngemployedsử dụngthuêtuyển dụnglàm việclàmadoptsáp dụngthông quachấp nhậnsử dụngnhận nuôiappliedáp dụngnộp đơnxinsử dụngthoaứng dụngbôiứng tuyểnđắpusingsử dụngdùngusessử dụngdùngutilizingsử dụngtận dụngutilizessử dụngtận dụngemployssử dụngthuêtuyển dụnglàm việclàmemployingsử dụngthuêtuyển dụnglàm việclàmadoptedáp dụngthông quachấp nhậnsử dụngnhận nuôiapplyingáp dụngnộp đơnxinsử dụngthoaứng dụngbôiứng tuyểnđắpadoptingáp dụngthông quachấp nhậnsử dụngnhận nuôiappliesáp dụngnộp đơnxinsử dụngthoaứng dụngbôiứng tuyểnđắpusagessử dụngviệc sử dụngcách dùngviệc

Examples of using Sử dụng in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nước sử dụng khác.Water use is another.Sao chép giấy sử dụng.Copy Paper Usages.Sử dụng LINQ to SQL.Do not use linq to sql.Mọi người sẽ sử dụng nó?Will people USE IT?Clay sử dụng giấy tráng.Clay coated paper usages.Combinations with other parts of speechUsage with nounstác dụng phụ khả năng sử dụngcông ty sử dụngứng dụng miễn phí khách hàng sử dụngthời gian sử dụngtrường hợp sử dụngcơ thể sử dụngmục đích sử dụngtính khả dụngMoreUsage with adverbssử dụng lâu dài khởi chạy ứng dụngtrở nên vô dụngứng dụng thích hợp sử dụng riêng biệt sử dụng khôn ngoan sử dụng công khai sử dụng ổn định sử dụng tiên tiến MoreUsage with verbsbắt đầu sử dụnghướng dẫn sử dụngtiếp tục sử dụngngừng sử dụngbị lạm dụngtránh sử dụngthích sử dụngcố gắng sử dụngquyết định sử dụngphản tác dụngMoreThành phần này được sử dụng.This part is USED.Nhóm người sử dụng Yes.They employ yes people.Tôi sử dụng nó liên tục.I am using it constantly.Nó phải được sử dụng riêng để.It must be USED privately.Học cách sử dụng nó đều đặn khó hơn.Learning how to USE it is difficult.Có người khác đã từng sử dụng nó chưa?Has anyone else ever USED it?Văn hóa và sử dụng thay thế.Alternate usages and culture.Sử dụng màu gì cho nhà bếp của mình?What color are you using in your kitchen?Chúng ta phải sử dụng ma thuật!We have to USE the magic!Sử dụng sex trong quảng cáo như thế nào?How does using sex in advertising work?Điều quan trọng là bạn sử dụng chúng.The important thing is that you USE them.Sử dụng ứng dụng này có cần VPN không?Does using this app require a VPN?Quan trọng là cách chúng ta sử dụng công nghệ.The question is how we USE technology.Vì sao lại sử dụng các công cụ của Social Media?So, why do they use social media tools?Vậy các người làm sao sử dụng pháp thuật được?".But, how did you make it using magic?」.Sử dụng thay thế 1 hoặc 2 bữa ăn mỗi ngày.It's used to replace one or two meals per day.Cảnh báo: Tại sao bạn không được sử dụng Kodi mà không có VPN?Warning: Why you must NOT USE Kodi without VPN?Sử dụng social media để giúp bạn luôn hiện hữu.USE social media to help you stay organized.Nguyên vật liệu chính được sử dụng cho dự án này là gì?What are the main materials you used for this project?Sử dụng sự sáng tạo của bạn để giải quyết một vấn đề?Did you use your creativity to solve a problem?Dữ liệu cho thấy hoạt động sử dụng internet của bảy nhóm tuổi.The given data shows the internet usages activity of seven age groups.Sử dụng chức năng“ Tìm kiếm” trên website như thế nào?Did you use the"search" function on our website?MetaTrader 4 được sử dụng bởi hàng triệu nhà giao dịch quanh thế giới.This is the MetaTrader 4, which is employed by millions of traders worldwide.Sử dụng Danh thiếp, chứng chỉ, lời mời, tất cả các loại Nhãn.Usages Business cards, certificates, invitations, all kind of Labels.NEM sử dụng Eigentrust++ như một hệ thống danh tiếng.It employs an Eigentrust++ as a reputation system.Display more examples Results: 744427, Time: 0.0221

See also

đã sử dụnguseusedare already usinghave utilizedsử dụng lạireusere-userepurposereusablereapplycó sử dụnguseemployutilizeappliedconsumedsử dụng nướcuse waterwater usagesử dụng videouse videosử dụng chínhmain usethe primary usethe principal usesử dụng súnguse gunssử dụng gầnused nearemploys nearlyused nearlyemploys almostsử dụng appleuse appleusing applesử dụng itunesuse itunesusing itunessử dụng proxyusing proxiesuse proxysử dụng nhômuse aluminumsử dụng képdual usedual-use

Word-for-word translation

sửnounusehistoryhistoriansửadjectivehistoricalsửbe useddụngnounuseapplicationappusagedụngverbapply S

Synonyms for Sử dụng

áp dụng dùng nộp đơn use xin thông qua thoa apply chấp nhận ứng dụng tận dụng thuê bôi usage tuyển dụng nhận nuôi sử dùngsự dụng

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English sử dụng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Sử Dụng In English