SỬ DỤNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " SỬ DỤNG " in English? SVerbNounsử dụngusesử dụngdùngusagesử dụngviệc sử dụngcách dùngviệcutilizesử dụngtận dụngemploysử dụngthuêtuyển dụnglàm việclàmapplyáp dụngnộp đơnxinsử dụngthoaứng dụngbôiứng tuyểnđắpadoptáp dụngthông quachấp nhậnsử dụngnhận nuôiusedsử dụngdùngutilizedsử dụngtận dụngemployedsử dụngthuêtuyển dụnglàm việclàmadoptsáp dụngthông quachấp nhậnsử dụngnhận nuôiappliedáp dụngnộp đơnxinsử dụngthoaứng dụngbôiứng tuyểnđắpusingsử dụngdùngusessử dụngdùngutilizingsử dụngtận dụngutilizessử dụngtận dụngemployssử dụngthuêtuyển dụnglàm việclàmemployingsử dụngthuêtuyển dụnglàm việclàmadoptedáp dụngthông quachấp nhậnsử dụngnhận nuôiapplyingáp dụngnộp đơnxinsử dụngthoaứng dụngbôiứng tuyểnđắpadoptingáp dụngthông quachấp nhậnsử dụngnhận nuôiappliesáp dụngnộp đơnxinsử dụngthoaứng dụngbôiứng tuyểnđắpusagessử dụngviệc sử dụngcách dùngviệc
Examples of using Sử dụng in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
đã sử dụnguseusedare already usinghave utilizedsử dụng lạireusere-userepurposereusablereapplycó sử dụnguseemployutilizeappliedconsumedsử dụng nướcuse waterwater usagesử dụng videouse videosử dụng chínhmain usethe primary usethe principal usesử dụng súnguse gunssử dụng gầnused nearemploys nearlyused nearlyemploys almostsử dụng appleuse appleusing applesử dụng itunesuse itunesusing itunessử dụng proxyusing proxiesuse proxysử dụng nhômuse aluminumsử dụng képdual usedual-useWord-for-word translation
sửnounusehistoryhistoriansửadjectivehistoricalsửbe useddụngnounuseapplicationappusagedụngverbapply SSynonyms for Sử dụng
áp dụng dùng nộp đơn use xin thông qua thoa apply chấp nhận ứng dụng tận dụng thuê bôi usage tuyển dụng nhận nuôi sử dùngsự dụngTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English sử dụng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Sử Dụng In English
-
SỬ DỤNG - Translation In English
-
CÁCH SỬ DỤNG - Translation In English
-
Sử Dụng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Sử Dụng In English
-
Results For Hạn Sử Dụng Translation From Vietnamese To English
-
Tra Từ Hướng Dẫn Sử Dụng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English ...
-
Sử Dụng In English. Sử Dụng Meaning And Vietnamese To English ...
-
Sử Dụng In English, Vietnamese English Dictionary - VocApp
-
[PDF] HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CHƯƠNG TRÌNH ENGLISH ...
-
USE | Meaning In The Cambridge English Dictionary
-
Hướng Dẫn Cách Sử Dụng EJOY EXtension Từ A-Z (Update 6/2021)
-
English - Dpi..vn
-
Sử Dụng - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Câu Tiếng Anh Thông Dụng: 509 Mẫu Câu Hay Dùng Nhất [2022]