Sử Dụng Thiết Lập Slide Master - Issuu

Next Article
Thiết lập trình tự xuất hiện các hiệu ứng

Thiết lập trình tự xuất hiện các hiệu ứng

Nhóm Timing

− Sound: kèm âm thanh khi thực hiện hiệu ứng. − Duration: thời gian thực hiện hiệu ứng chuyển từ slide này sang slide khác. − Apply To All: áp dụng thiết lập hiệu ứng cho toàn bộ slide. − On Mouse Click: nhấp chuột để thực hiện hiệu ứng chuyển slide kế tiếp. − After: thời gian để chuyển slide tự động.

Advertisement

Sử dụng thiết lập Slide Master

Việc thực hiện định dạng cho từng slide làm mất nhiều thời gian để chuẩn bị một bài trình chiếu (bài trình chiếu nhiều slide). Slide Master cho phép thực hiện định dạng trên toàn bộ slide, trên tất cả cấu trúc, slide con của bài trình chiếu. Slide Master không chứa nội dung, chỉ chứa các đối tượng để định dạng. Công việc định dạng trên slide master thực hiện tương tự như định dạng trên từng slide đơn.

Sử dụng chế độ xem Slide Master tạo một bản trình bày chuyên nghiệp, nhất quán: − Sửa đổi hình nền: chế độ Slide Master giúp dễ dàng tùy chỉnh nền cho tất cả các trang chiếu. Ví dụ: có thể thêm logo vào mỗi trang chiếu trong bản trình bày để đặc trưng thương hiệu, công ty,… − Sắp xếp lại các trình giữ chỗ: người dùng sắp xếp lại các trình giữ chỗ trên mỗi trang chiếu cho phù hợp với mục đích sử dụng. − Tùy chỉnh định dạng văn bản: Thay vì định dạng văn bản trên từng trang chiếu riêng lẻ, sử dụng Slide Master để thay đổi định dạng trên tất cả các trang trình bày. − Tạo bố cục slide độc đáo: sử dụng chế độ Slide Master để tạo bố cục của riêng mình mang đặc trưng cá nhân.

Microsoft Office - PowerPoint

Biên soạn: Dương Thanh Linh

CHƯƠNG 4. TRÌNH BÀY BẢN TRÌNH CHIẾU

I. Trình diễn bản trình chiếu

1. Giới thiệu các chức năng

Khi bài trình chiếu hoàn tất người dùng cần học cách trình bày nó cho khán giả. PowerPoint cung cấp một số công cụ và tính năng để giúp cho bản trình bày mượt mà, hấp dẫn và chuyên nghiệp.

Chuyển sang Tab Slide Show và xem các tùy chọn sau:

❖ Start Slide Show − From Beginning: bắt đầu slideshow của từ slide đầu tiên. − From Current Slide: slideshow sẽ bắt đầu từ slide hiện tại được chọn. − Present Online: sử dụng Office Presentation Service để xem slideshow trong trình duyệt. − Custom Slide Show: tạo bài thuyết trình tùy chỉnh với các slide theo một thứ tự cụ thể. ❖ Set Up − Set Up Slide Show: tùy chọn để thiết lập và phát trình chiếu. − Hide Slide: thao tác này ẩn slide được chọn từ bài thuyết trình. − Rehearse Timings: thực hành trình chiếu slideshow của mình và xem thời lượng sử dụng cho mỗi slide và toàn bộ slideshow. − Record Slide Show: Dễ dàng ghi lại slideshow của từ đầu hoặc từ một slide cụ thể. Điều này là lý tưởng để giúp những người khác không thể tham dự buổi thuyết trình. − Kích hoạt hoặc tắt các tính năng Play Narrations, Use Timings, và Show media controls bằng các hộp kiểm. ❖ Monitors: chọn màn hình được kết nối từ menu thả xuống để hiển thị bài thuyết trình hoặc có thể bật hoặc tắt chế độ Presenter View (chế độ xem của người thuyết trình).

2. Trình bày một trình chiếu

Trước khi trình bày bản trình chiếu của mình, người dùng sẽ cần thiết bị hỗ trợ cho bản trình bày của mình và nhiều người thuyết trình thường sử dụng máy chiếu. Điều này cho phép người dùng kiểm soát và xem trước các slide trên một màn hình trong khi trình bày chúng cho khán giả trên một màn hình khác.

Bắt đầu bài trình chiếu

Có một số cách bắt đầu bài thuyết trình: − Nhấp lệnh Start From Beginning (F5) trên thanh công cụ Quick Access. Bài thuyết trình sẽ xuất hiện ở chế độ toàn màn hình − Chọn lệnh Slide Show view ở dưới cùng của cửa sổ PowerPoint để bắt đầu bản trình bày từ trang chiếu hiện tại. − Chuyển đến Tab Slide Show trên Ribbon để truy cập nhiều tùy chọn hơn.

Trong khi trình chiếu

− Tiến hoặc lùi giữa các slide: bằng cách nhấp chuột hoặc nhấn spacebar trên bàn phím. Ngoài ra, có thể sử dụng lăn chuột giữa hoặc các phím mũi tên trên bàn phím để di chuyển tiến hoặc lùi (di chuột qua phía dưới bên trái và nhấp vào mũi tên để di chuyển tiến hoặc lùi).

− Hiển thị thanh tác vụ: PowerPoint cho phép truy cập thanh tác vụ mà không kết thúc bản trình bày.

− Xem phiên bản thu nhỏ của các slide và chọn slide muốn di chuyển đến.

− Truy cập các công cụ vẽ: Con trỏ chuột máy tính có thể hoạt động như bút hoặc bút tô sáng (phím tắt Ctrl+P) hoặc con trỏ laser (phím Ctrl và nút chuột trái) để thu hút sự chú ý đến các mục trong trang chiếu.

− Presenter View (chế độ xem của người thuyết trình): cho phép truy cập vào một bộ điều khiển đặc biệt trên màn hình mà khán giả sẽ không nhìn thấy, cho phép người dùng dễ dàng tham khảo các ghi chú slide, xem trước slide sắp tới… (cần điều chỉnh tùy chọn màn hình máy tính Project (Window + P) chọn chế độ Duplicate).

II. Lưu trữ và in ấn

Bố trí in: PowerPoint cung cấp một số bố cục để lựa chọn khi in một bản trình bày. Bố cục sẽ chủ yếu phụ thuộc vào lý do tại sao in trình chiếu. Có bốn loại bố trí in. − Trang trình bày toàn trang: in một trang đầy đủ cho mỗi slide. Bố cục này hữu ích nhất nếu cần xem lại hoặc chỉnh sửa slide. − Trang ghi chú: in từng slide cùng với ghi chú của slide để người dùng có thể xem các ghi chú trong khi trình bày. − Phác thảo: in một phác thảo tổng thể của trình chiếu. Có thể sử dụng điều này để xem xét tổ chức trình chiếu và chuẩn bị để trình bày bài thuyết trình. − Handouts: in các phiên bản hình thu nhỏ của mỗi slide, với không gian tùy chọn cho ghi chú. Bố cục này đặc biệt hữu ích nếu người dùng muốn cung cấp cho khán giả một bản sao của bản trình bày.

Truy cập ngăn in bằng Tab File → Print (Ctrl + P)

Nhập số bản in

Chọn máy in

Chọn Slide cần in: - Print All Slides: in tất cả slides; - Print Current Slides: in slide hiện hành; - Custom rage: nhập số thứ tự slide cần in.

- Chọn Layout cần in: Note pages, Outlines, Full pages; - Chọn Handout: chọn số slide trên 1 trang.

Từ khóa » Thiết Lập Slide Master