duy trì in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Check 'sự duy trì' translations into English. Look through examples of sự duy trì translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Examples of using Duy trì in a sentence and their translations · Có phải tự do được duy trì với sự giúp đỡ của nô lệ chăng? · Is liberty maintained only with the ...
Xem chi tiết »
Translation for 'duy trì' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "sự duy trì" tiếng anh nghĩa là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Sentence patterns related to "duy trì" · 1. Sương duy trì sự sống. Dew is life-sustaining. · 2. Chúng duy trì nòi giống. · 3. Duy trì im lặng hoàn toàn. · 4. Một số ...
Xem chi tiết »
duy trì = verb to maintain to maintain Duy trì hoà bình / kỷ luật To ... uphold Duy trì một truyền thống To uphold a tradition to keep alive Duy trì sự sống ...
Xem chi tiết »
Translation for: 'Sự duy trì thẩm quyền tài phán' in Vietnamese->English dictionary. Search over 14 million words and phrases in more than 510 language ...
Xem chi tiết »
Get Vietnamese translations of thousands of English words and example sentences from the Password English–Vietnamese Dictionary. Bị thiếu: sự duy trì
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 29 thg 5, 2021 · Phí duy trì (MAINTENANCE FEE) là phí định kỳ để duy trì một tài khoản, như phí thẻ tín dụng hàng năm hoặc phí dịch vụ tài khoản séc hàng ...
Xem chi tiết »
Một trong những lý do chính mà Phil English có thể duy trì được vị trí số ... Còn việc điều chỉnh sự chênh lệch phí hoa hồng giới thiệu trường và tỷ lệ lợi ...
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "duy trì" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Over 100000 English translations of Chinese words and phrases. ... การซ่อมบำรุง; Turkish: bakım araba vb; Ukrainian: обслуговування; Vietnamese: sự duy trì.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Sự Duy Trì In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự duy trì in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu