Phép tịnh tiến gay cấn thành Tiếng Anh là: thorny, ticklish (ta đã tìm được phép tịnh tiến 2). Các câu mẫu có gay cấn chứa ít nhất 47 phép tịnh tiến.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ gay cấn trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @gay cấn * adjective -thorny; ticklish =vấn đề gay_cấn+thorny matte.
Xem chi tiết »
This dramatic history in advance was revealed to the ancient prophet Daniel. —Daniel, chapters 10 to 12. 10. Vì thỉnh thoảng con số ba tượng trưng cho sự gây ...
Xem chi tiết »
gay cấn trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * ttừ. thorny; ticklish. vấn đề gay cấn thorny matter ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adjective. thorny; ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
gay cấn Dịch Sang Tiếng Anh Là * tính từ - thorny; ticklish = vấn đề gay cấn thorny matter Cụm Từ Liên Quan : gây cấn ...
Xem chi tiết »
Nó… thật gay cấn. It's… really intense. Chưa đủ gay cấn lắm. Still not gay enough. Quả là gay cấn! That was intense! Cho nó gay cấn chớ. Just make him gay. Cái ...
Xem chi tiết »
Examples of using Gay cấn in a sentence and their translations · Cái gì gọi là gay cấn?". · What do you call gay?”.
Xem chi tiết »
26 thg 6, 2022 · gay cấn Dịch Sang Tiếng Anh Là. * tính từ – thorny; ticklish. = vấn đề gay cấn thorny matter. Cụm Từ Liên Quan : gây cấn /gay can/.
Xem chi tiết »
Ví dụ: This week was full of dramatic incidents. (Tuần này đầy rẫy những sự cố gay cấn.) - Vở ...
Xem chi tiết »
gay cấn, * adjective -thorny; ticklish =vấn đề gay_cấn+thorny matter. Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Sự Gay Cấn Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự gay cấn tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu