Translation for 'sự ghét bỏ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Check 'sự ghét bỏ' translations into English. Look through examples of sự ghét bỏ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Chẳng còn lại gì ngoài tiếng khóc vì sự ghét bỏ của ta sao? That nothing remains but the cry of my hate? OpenSubtitles2018.v3.
Xem chi tiết »
Translations in context of "GHÉT BỎ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "GHÉT BỎ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Examples of using Chúng ta ghét bỏ in a sentence and their translations · Sự đau khổ của việc tiếp xúc với những gì chúng ta ghét bỏ cũng có thể thành ra · The ...
Xem chi tiết »
Sự ghét bỏ - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
8 ngày trước · disgrace translate: tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng bị thất thế, sự hổ thẹn, làm hổ thẹn, giáng chức. Learn more in the Cambridge ...
Xem chi tiết »
disfavour = disfavour danh từ sự ghét bỏ, sự không thương yêu; tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng không được thương yêu to fall into disfavour ; to be in ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "ghét bỏ" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of finding ...
Xem chi tiết »
The meaning of AVERSION is a feeling of repugnance toward something with a desire to avoid or turn from it. How to use aversion in a sentence.
Xem chi tiết »
Để nói về sự không thích hoặc ghét gì đó chung chung thì có thể dùng cấu trúc ... Anh thể hiện sự không thích và thích, hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ bỏ ...
Xem chi tiết »
Free online english vietnamese dictionary. ... căm ghét bọn ; căm ghét ; căm giận ; căm hận ; căm thù ; ghét bỏ ; ghét ; hận thù ; hờn ghét ; là sự ghen ...
Xem chi tiết »
lòng ghét giận. 10. antagonism :: sự đối lập. 11. hate :: ghét bỏ. 12. hatred :: sự thù ghét. 13. detestation :: ghê tởm. 14. loathing :: sự không ưa.
Xem chi tiết »
Sự tự ti có thể ập đến nếu bạn cảm thấy đời mình không có gì tươi sáng. ... đổi để được người khác thích mình, nhưng đến lúc đó thì lại chán ghét bản thân.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Ghét Bỏ In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự ghét bỏ in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu