aged. adjective. Bởi vì con người dễ dàng già nua, và dễ dàng chết đi. People age quickly, and die quickly. FVDP-Vietnamese-English-Dictionary · old. adjective.
Xem chi tiết »
Dưới sự cai trị của Nước Đức Chúa Trời, sự già nua sẽ không còn nữa. Under God's Kingdom, old age will be no more. jw2019.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ già nua trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @già nua - Old, aged.
Xem chi tiết »
già nua trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ già nua sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. già nua. old, aged ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Già nua trong một câu và bản dịch của họ ... thấy cái đẹp sẽ không bao giờ già nua. Anyone with the ability to see beauty will never grow old.
Xem chi tiết »
Tuy nhiên, với người Anh, việc gọi một người lớn tuổi là "an old man" (đặc biệt là với người xa lạ) có thể khiến bạn gặp rắc rối. Tương tự như vậy, thành ngữ ...
Xem chi tiết »
Bạn có thể nghe tất cả mọi người từ trẻ đến già nói từ này. ... Nó cũng có thể có nghĩa là bạn thật sự quyết tâm và bạn muốn một điều gì đó xảy ra.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. aging. bị già đi ; bị lão hóa ; daniel ; già hóa ; già hóa đang ; già ; già đi ; hóa sự già nua ; lão hoá ; lão hóa của ; lão hóa ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · sham ý nghĩa, định nghĩa, sham là gì: 1. something that is not what it ... Ý nghĩa của sham trong tiếng Anh ... sự giả bộ, giả vờ, giả bộ…
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'già nua' trong tiếng Việt. già nua là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Ngôn ngữ đầu tiên (thường viết tắt là L1 theo tiếng Anh: First Language, ... năng vận dụng ngôn ngữ đó sẽ giảm đi giống như là một người trở nên già nua.
Xem chi tiết »
tên của Adelaide, vợ của Hoàng đế Otto của Đế quốc La Mã Thần thánh, sau này được dùng để đặt tên cho thành phố Adelaide của Úc. Adele, cao quý, Nghe cách đọc ...
Xem chi tiết »
Services (Trung tâm Dịch vụ Medicare và. Medicaid), chứ không phải là Social Security, sẽ quản lý chương trình Medicare. Những gì quý vị cần biết về Social.
Xem chi tiết »
(Trời, anh chàng đó mất trí rồi!) 28. Jack up (v): sự gia tăng đột ngột, thường là giá của một thứ gì đó. Ví dụ: The company decided ...
Xem chi tiết »
No wonder they're not friends anymore. (Ôi chao, đúng là sự phản bội lớn nhất đấy! Sẽ chẳng lạ gì khi họ không còn là bạn được nữa.) 9.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Già Nua Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự già nua tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu