Phép tịnh tiến sự giảm bớt thành Tiếng Anh là: diminution, abatement, abridgement (ta đã tìm được phép tịnh tiến 10). Các câu mẫu có sự giảm bớt chứa ít ...
Xem chi tiết »
"giảm bớt" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "giảm bớt" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: diminish, reduce, abridge. Câu ví dụ.
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự giảm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
sự giảm bớt chi tiêu: spending curtailment · sự giảm bớt kế hoạch: programme decrease · sự giảm bớt phí tổn: cost decrease · sự giảm bớt thường xuyên trong giá trị ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ giảm bớt trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @giảm bớt - Diminish, reduce =Giảm bớt quyền hành+To diminish someones powe.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Muốn giảm bớt trong một câu và bản dịch của họ · Nhưng không có dấu hiệu nào cho thấy ông muốn giảm bớt sự kiểm soát quân sự đối với đời sống ...
Xem chi tiết »
Và nếu có thể cố gắng giảm bớt số lượng căng thẳng trong cuộc sống của bạn. · And if possible try to reduce the amount of stress in your life.
Xem chi tiết »
8 ngày trước · diminution ý nghĩa, định nghĩa, diminution là gì: 1. reduction in size or importance: ... diminution | Tiếng Anh Thương Mại ... sự giảm bớt…
Xem chi tiết »
Nói giảm nói tránh là một biện pháp biểu đạt mà bạn được học ngay từ những năm cấp 1 hoặc cấp 2. Nói giảm nói tránh nhằm mục đích làm giảm bớt cảm giác ghê sợ, ...
Xem chi tiết »
13 thg 3, 2020 · Nội dung này đã được cập nhật bằng Tiếng Anh. Bản dịch sẽ được cập ... hoãn trả nợ hoặc giảm bớt, còn được gọi là giảm nợ (bằng tiếng Anh).
Xem chi tiết »
These sentences come from external sources and may not be accurate. bab.la is not responsible for their content. giảm tải bớt một thứ gì. more_vert.
Xem chi tiết »
Hành động nhằm giảm thiểu ảnh hưởng, tận dụng lợi thế, hoặc đổi phó với ... (tính theo năm, thường là trên 30 năm hoặc nhiều hơn), bao gồm cả sự biến thiên.
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ discounting tiếng Anh nghĩa là gì. discount /'diskaunt/ * danh từ - sự bớt, sự giảm, sự trừ (do trả tiền ...
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2017 · 1. Decrease: Là từ trái nghĩa với ”increase”. · 2. Reduce: Đây là một từ thông dụng khi mô tả về sự tăng/ giảm. · 3. Depress: Giảm trong y tế như: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Giảm Bớt Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự giảm bớt tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu