Check 'sự giám sát' translations into English. Look through examples of sự giám sát translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "sự giám sát" trong Tiếng Anh: supervision, oversight, inspection. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
Extracurricular activities are educational activities not falling within the scope of the regular curriculum but under the supervision of the school. Vietnamese ...
Xem chi tiết »
Vai trò đó bây giờ là dưới sự giám sát của chính quyền Mỹ. · That role is now the under scrutiny by American authorities.
Xem chi tiết »
Bạn sẽ còn lại dưới sự giám sát của chúng tôi trong văn phòng cho đến khi bạn đã · You will rest under our supervision in the office until you are ready to be ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. ... sự giám sát kỹ thuật: engineering inspection ... sự giám sát cường độ của mặt trời: monitoring of the solar wind ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 19 thg 8, 2021 · Through the supervise of activities, supervisors can operate in the right direction and in accordance with the rules, supervisors will detect ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 25 thg 5, 2022 · Giám sát là sự theo dõi, quan sát hoạt động mang tính chủ động thường xuyên, liên tục và sẵn sàng tác động bằng các biện pháp tích cực để buộc ...
Xem chi tiết »
14 thg 7, 2021 · Through the supervise of activities, supervisors can operate in the right direction and in accordance with the rules, supervisors will detect ...
Xem chi tiết »
Ông đã là người lãnh đạo chống đối sự giám sát của chính phủ. You've been leading the charge against government surveillance. 4. Các nhóm tôn giáo chỉ được hoạt ...
Xem chi tiết »
1. “Giám sát” trong tiếng Anh là gì? Monitor. Cách phát âm: / ˈmɒnɪtə & ˈmɑːnɪtər /. Định nghĩa: Giám sát là sự theo dõi, quan sát mang tính chủ động thường ...
Xem chi tiết »
Sự giám sát chặt chẽ là: close supervision. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; surveillance. * danh từ - sự giám sát =to be under surveillance+ bị giám sát, bị theo dõi ...
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2022 · Hiện nay, để bộ máy nhà nước hoạt động hiệu quả cần có sự phối hợp, giám sát giữa các cơ quan với nhau và sự đánh giá, giám sát của người ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Giám Sát Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự giám sát tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu