HÀI LÒNG - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › hài-lòng
Xem chi tiết »
Check 'sự hài lòng' translations into English. Look through examples of sự hài lòng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translation for 'sự hài lòng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Examples of using Sự hài lòng in a sentence and their translations · Cả hai bên đều bày tỏ sự hài lòng với cuộc họp. · Members from both sides expressed their ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "sự hài lòng" trong tiếng Anh. sự danh từ. English. engagement. lòng danh từ. English. bed · intestine. sự bền lòng danh từ.
Xem chi tiết »
Need the translation of "Sự hài lòng" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "sự hài lòng" into English. Human translations with examples: okay?, happy?, pleased, of course, satisfied, yes, quite, ...
Xem chi tiết »
Learn Sự hài lòng in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover Sự hài lòng meaning and improve your English ...
Xem chi tiết »
Hài lòng thường được viết trong tiếng anh là Content. Hài lòng có thể được xem là trạng thái tinh thần hay một trạng thái cảm xúc của con người nhằm thể hiện sự ...
Xem chi tiết »
19. Đức Chúa Trời có hài lòng về chuyện này không? Is God pleased with this? 20. Sự hài lòng với đường lối của đất nước: 85%.
Xem chi tiết »
Translation of «sự hài lòng» from Vietnamese to English.
Xem chi tiết »
20 thg 4, 2020 · Sự hài lòng đối với công việc của người lao động tại cty TNHH Master English. December 2019. Project: Human resources management. Authors:.
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2020 · Công ty TNHH Master English (MEC) là công ty sở hữu chuỗi hơn 70 trung tâm anh ngữ khắp cả nước chuyên về tiếng Anh giao tiếp dành cho người đi ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · satisfaction translate: sự thỏa mãn, đem lại sự hài lòng. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Hài lòng - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, ... Liệu có thực sự hài lòng với những điều cơ bản — thức ăn, quần áo và nơi ở ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Hài Lòng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự hài lòng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu