1. Hài Lòng trong Tiếng Anh là gì? Hài lòng thường được viết trong tiếng anh là Content . Hài lòng có thể được xem là trạng thái tinh thần hay một trạng thái cảm xúc của con người nhằm thể hiện sự thỏa mãn, hoặc có thể có được từ sự thoải mái trong các hoàn cảnh, tâm trí hay cơ thể của một người nào đó.
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "sự hài lòng" trong tiếng Anh ; sự · engagement ; lòng · intestine ; sự bền lòng · constancy ; sự bằng lòng · content ; sự hài hòa · cosmos.
Xem chi tiết »
hài lòng {tính} · volume_up · content · contented · happy ; làm hài lòng {động} · volume_up · please ; sự hài lòng {danh} · volume_up · consent · content ; sự không ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh sự hài lòng có nghĩa là: content, gratification, satisfaction (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 3). Có ít nhất câu mẫu 758 có sự hài lòng .
Xem chi tiết »
Translation for 'sự hài lòng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Sự hài lòng khi bạn biết bạn làm · The satisfaction of knowing you did the right thing?".
Xem chi tiết »
Điều này phản ánh mức độ cao của sự hài lòng của khách hàng mà nó đã có thể cung cấp. · This reflects on the high level of customer satisfaction that it has been ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi là "sự hài lòng" nói thế nào trong tiếng anh? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sự hài lòng' trong tiếng Anh. sự hài lòng là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
sự hài lòng kèm nghĩa tiếng anh satisfaction, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Xem chi tiết »
Return to Article Details YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỰ HÀI LÒNG CỦA NGƯỜI HỌC ĐỐI VỚI MỘT KHÓA HỌC TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN Ở VIỆT NAM Download Download PDF.
Xem chi tiết »
8 ngày trước · sự thỏa mãn. the satisfaction of desires. ○. pleasure or contentment. đem lại sự hài lòng. Your success gives me great satisfaction.
Xem chi tiết »
27 thg 12, 2021 · Từ khóa: Tiếng Anh chuyên ngành, sự hài lòng, trường đại học, sinh viên ... Chính vì vậy sự phổ biến của Tiếng Anh nói chung và TACN May nói ...
Xem chi tiết »
Các yếu tố cơ bản · Các yếu tố hiệu suất · Các yếu tố kích thích · Customer Satisfaction Score (CSAT) · Customer Effort Score (CES) · Net Promoter Score (NPS) · Chi ...
Xem chi tiết »
World peace and personal satisfaction. 4. Bạn gia tăng sự tê liệt, và bạn giảm sự hài lòng. You increase paralysis, and you decrease satisfaction. 5. Cam kết ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Hài Lòng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự hài lòng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu