sự hạn chế bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Despite these restrictions and considering the total resident population, there was night-time light from munipios with population up to 2000 inhabitants.
Xem chi tiết »
A number of restrictions of our study and areas for future research should be mentioned… Những hạn chế làm việc cho sinh viên là gì? more_vert.
Xem chi tiết »
bản dịch hạn chế · restrictive. adjective. en confining; limiting. Người khác thì muốn các nhà cầm quyền hạn chế việc buôn bán súng đạn. · restrict. verb. Người ...
Xem chi tiết »
Translation for 'sự hạn chế' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: trong gì
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. hạn chế. to limit; to restrict; to constrain. hạn chế nhập hàng nhật to limit japanese imports. to cut down; to reduce. hạn chế sự phân ...
Xem chi tiết »
25 thg 5, 2021 · English – VietnameseVietnamese – EnglishVietnam-English-VietnamEnglish-Vietnam-EnglishEnglish – Vietnamese congdonginan.
Xem chi tiết »
All the studies had limitations in how they were designed.
Xem chi tiết »
EU- Hạn chế sử dụng các chất độc hại( RoHS). · EU Restriction of the use of certain hazardous substances(RoHS).
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sự hạn chế sử dụng' trong tiếng Anh. sự hạn chế sử dụng là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hạn chế trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @hạn chế * verb - to limit; to bound; to restrain =hạn chế hàng nhập khẩu+to restrain imports.
Xem chi tiết »
Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
27 thg 12, 2018 · Hãy cải thiện bằng cách lặp lại nhiều hơn. Cách lặp lại từ vựng tốt nhất là đặt chúng vào một câu ví dụ nào đó, bạn sẽ thuộc từ và thuộc luôn cả ...
Xem chi tiết »
hạn chế = verb to limit; to bound; to restrain hạn chế hàng nhập khẩu to restrain imports to limit; to restrict; to constrain Hạn chế nhập hàng Nhật To ...
Xem chi tiết »
For prohibited and restricted content, review the policy guidelines. support.google. Tôi gọi là ba “R”:nghi lễ (rituals), những mối quan hệ (relationships), hạn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Hạn Chế Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự hạn chế trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu