Em muốn hỏi là "sự han gỉ" dịch thế nào sang tiếng anh? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'han gỉ' trong tiếng Anh. han gỉ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ... sự han gỉ: rust ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sự han gỉ' trong tiếng Anh. sự han gỉ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Rust là động từ thì nó có nghĩa trở thành hoặc làm cho một thứ gì đó bị bao phủ bởi rỉ sét. “Rỉ sét” là hiện tượng sắt bị oxi hóa, sự hình thành rỉ sét do kết ...
Xem chi tiết »
là một điểm để bán hàng? He thought, uh, that rusted pickup truck was a selling point? omegawiki. Hiển thị các bản dịch ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh gỉ tịnh tiến thành: rust, rusty, oxidise . ... bị han gỉ ... Gibbon coi triều đại của Commodus đã bắt đầu sự suy tàn của Đế chế La Mã.
Xem chi tiết »
'rusted' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... gỉ sét ; han rỉ ; rỉ sét ; sét ; ... English, Vietnamese. anti-rust. * tính từ - chống gỉ * danh từ
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 3 ngày trước · The old padlock was red with rust. Theo từ điển Oxford, không có sự khác biệt khi phát âm từ này dù là trong tiếng Anh – Anh (BrE) hay Anh – ...
Xem chi tiết »
Độ ẩm là một trong những chất giúp sắt dễ bị rỉ sét. · Moisture is one of the substances that make iron easy to rust.
Xem chi tiết »
Free online english vietnamese dictionary. ... gỉ sét ; han rỉ ; rỉ sét ; sét ;. rusted. gỉ sét ... Cho em hỏi chút "sự chống rỉ sét" tiếng anh nghĩa là gì?
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rusted trong tiếng Anh. rusted có nghĩa là: rust /rʌst/* danh từ- gỉ (sắt, kim loại)- (nghĩa bóng) sự cùn trí nhớ, ...
Xem chi tiết »
(nghĩa bóng) sự cùn trí nhớ, sự kém trí nhớ. (thực vật học) bệnh gỉ sắt (do nấm gây ra). Ngoại động từ ... làm han gỉ. gỉ. gỉ sắt. han gỉ. muội. sự ăn mòn ...
Xem chi tiết »
“Rỉ sét” trong tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ Anh ... english vietnamese dictionary. ... gỉ sét ; han rỉ ; rỉ sét ; sét ;. rusted. gỉ sét ; han rỉ .
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Sự Han Gỉ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự han gỉ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu