hành hạ - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
And freedom from persecution from the Khmer Rouge. QED. Một sách Phật giáo mô tả sự hành hạ của những linh hồn người ác trong “ ...
Xem chi tiết »
"hành hạ" in English. hành hạ {vb}. EN. volume_up · persecute · tyrannise · tyrannize. More information. Translations; Monolingual examples; Similar ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · to maltreat; to ill-treat; to mistreat; to persecute; to lead somebody a merry dance ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * verb. to maltreat; to ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Hành hạ trong một câu và bản dịch của họ · Chúa Jesus nói:“ Con quỷ này hành hạ bà thường xuyên.”. · Jesus said“This demon torments her often.”.
Xem chi tiết »
Em bé cũng có thể bị hành hạ bởi những cơn đau đầu do thay đổi thời tiết. Babies can also be tormented by headaches due to weather changes.
Xem chi tiết »
Sự tự do được thoát khỏi sự hành hạ của Khơ-me Đỏ. And freedom from persecution from the Khmer Rouge. 27. Gaius Germanicus, " Caligula, " Giết hại em gái ruột ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của persecution trong tiếng Anh. persecution ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. ... sự hành hạ…
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · persecution - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... sự hành hạ ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
'tortured' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... dằn ; hành hạ ; hình khổ ; hình phạt tàn bạo nhất ; khổ sở ; là tra tấn ; tra khảo ; tra tấn hành hạ ...
Xem chi tiết »
Có rất nhiều hành tinh trong Dải Ngân hà lớn bằng Sao Mộc. There are many, many planets in the Milky Way which are just as big as Jupiter. Copy ...
Xem chi tiết »
Had you ever, in any other search in your entire career... had to act like a babysitter or a watch dog for the officers who were conducting a search? Copy ...
Xem chi tiết »
Me too, I'm amped. Tôi cũng vậy, cực kỳ háo hức. Nó cũng có thể có nghĩa là bạn thật sự quyết tâm và bạn muốn một điều gì đó xảy ...
Xem chi tiết »
ˈbjuːs/. Sự lạm dụng, sự lộng hành. abuse of power — sự lạm quyền: to remedy abuses — sửa chữa thói lạm dụng ... the abuse of animals — sự hành hạ súc vật ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Hành Hạ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự hành hạ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu