su hào Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa su hào Tiếng Trung (có phát âm) là: 大头菜 《这种植物的块根。》球茎甘蓝; 苤蓝。《甘蓝的一种, 叶子卵形或长圆形, ...
Xem chi tiết »
芜菁, wújīng, củ su hào. 娃娃菜, wáwácài, cải thảo. 扁豆, biǎndòu, đậu trạch. 苋菜, xiàncài, rau dền. 蕃薯叶, fānshǔyè, rau lang ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,6 (7) 3 thg 1, 2021 · Củ cải đỏ, 红菜头, hóngcàitóu ; Củ cải, 萝卜, luóbo ; Củ su hào, 芜菁, wújīng ; Củ nghệ, 黄姜, huángjiāng ; Mướp đắng, 苦瓜, kǔguā.
Xem chi tiết »
6 thg 8, 2020 · từ vựng tiếng trung về rau củ quả và các loại hạt ; Củ niễng, 茭白 ; củ sả, 香茅 ; củ sen, 莲藕 ; củ su hào, 芜菁 ; Đâu cô ve, 芸豆 ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (12) 28 thg 4, 2022 · Từ vựng tiếng Trung về các loại trái cây hoa quả ... Từ vựng liên quan đến rau củ quả trong tiếng Trung ... Củ su hào, 芜菁, wújīng.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung về các loại rau; Từ vựng tiếng Trung về các loại quả; Từ vựng tiếng Trung về các loại hạt ... 83, củ su hào, Wú jīng, 芜菁.
Xem chi tiết »
47. Khoai lang. 番薯, 甘薯, 红薯. fānshǔ, gānshǔ, hóngshǔ ; 48. Khoai môn. 芋艿, 芋头. yùnǎi, yùtou.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung về Các loại rau, củ, quả là một trong những chủ đề thông dụng mà bất cứ người học tiếng Trung nào cũng cần nắm vững. ... củ su hào.
Xem chi tiết »
I. Từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại rau củ ; 12. 芸豆. yúndòu ; 13. 苦瓜. kǔguā ; 14. 丝瓜. sīguā ; 15. 凤梨. fènglí.
Xem chi tiết »
法菜(fǎcài)rau mùi tay蒿菜(hāocài)cải cúc红菜头(hóngcàitóu)củ cải đỏ马蹄(mǎtí)củ năng青蒜(qīngsuàn)tỏi tay芜菁(wújīng)củ su hào娃娃菜(wáwácài)cải thảo ...
Xem chi tiết »
30 thg 10, 2017 · 蕪菁/wújīng/củ su hào. 7. 娃娃菜/wáwácài/cải thảo. 8. 扁豆/biǎndòu/đậu trạch. 9. 莧菜/xiàncài/rau dền. 10. 蕃薯葉/fānshǔyè/rau lang.
Xem chi tiết »
27 thg 1, 2021 · Súp lơ. 西兰花. xī lánhuā ; Su hào. 芜菁. wú jīng ; Dưa chuột. 黄瓜. huángguā ; Hành tây. 洋葱. yángcōng ; Hành lá. 小葱. xiǎocōng.
Xem chi tiết »
Ngoại trừ nhóm giống Gigante, thì các giống su hào trồng vào mùa xuân ít khi có kích thước trên 5 cm, do chúng có xu hướng bị xơ hóa, trong khi đó các giống ...
Xem chi tiết »
24 thg 1, 2016 · Là người yêu thích các loại rau củ quả trong các bữa ăn của mình, bạn không thể không biết tên của chúng bằng ... 苤蓝 piě lán: củ su hào.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Su Hào Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề su hào trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu