“Hiền lành” là một tính từ được dùng để miêu tả tính cách của con người, động vật. Trong tiếng Anh có rất từ có nghĩa là “Hiền lành” nhưng những từ phổ biến và ...
Xem chi tiết »
Hiền lành tiếng Anh là gentle, ngoài ra tùy thuộc vào mỗi ngữ cảnh mà hiền lành trong tiếng Anh còn được định nghĩa bằng các từ như facile, meek, mild, ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Với tất cả sự khiêm nhường và hiền lành với sự kiên nhẫn · With all humility and gentleness with patience bearing with one another in love;.
Xem chi tiết »
May was a grand, quiet lady, with a gentle disposition, a lady of deep religious faith, she loved to spend lots of time out gardening. more_vert. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hiền lành trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @hiền lành - Good-natured =Con người rất hiền lành, không bao giờ làm hại ai+A good-natured person who ...
Xem chi tiết »
26 thg 2, 2022 · “ Gentle ”, “ Good-natured ”, “ Meek ” và “ Mild ” đều là những tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh. Cả 4 từ này đều được người dùng sử dụng ...
Xem chi tiết »
On the other hand, it is love that brings forth such qualities as kindness, goodness, faith, mildness, and self-control. jw2019. Thế nào là hiền lành, và đức ...
Xem chi tiết »
“Ta là người chăn hiền lành; người chăn hiền lành vì chiên mình phó sự sống mình. “I am the good shepherd: the good shepherd giveth his life for the sheep. LDS.
Xem chi tiết »
2 thg 4, 2022 · “Gentle”, “Good-natured”, “Meek” và “Mild” đều là những tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh. Cả 4 từ này đều được người sử dụng sử dụng để ...
Xem chi tiết »
25 thg 10, 2021 · Below are sample sentences containing the word "hiền khô lành" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for ...
Xem chi tiết »
Nhưng thầy sẽ nghĩ đến từ nào khi người ta nói "anh ấy/chị ấy hiền lắm". Ý của em là hiền theo kiểu tốt, dễ chịu với mọi người, không làm hại ai, hiền lành.
Xem chi tiết »
"hiền lành" in English ; hiền lành {adj.} · volume_up · kind · meek · mild · nice ; bản tính hiền lành {noun} · volume_up · gentle disposition. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
20 thg 2, 2022 · 2. Hiền lành, dễ khống chế. 3. “Ta là người chăn hiền lành; người chăn hiền lành vì chiên mình phó sự sống mình. Bạn đang đọc: 'hiền ...
Xem chi tiết »
hiền lành. là tính từ chỉ một người nào đó rất tốt bụng, hay giúp người. cô gái quàng khăn đỏ rất hiền lành. ... tiếng Anh: nice, kindness ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Hiền Lành Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự hiền lành tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu