sự hoài nghi in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Hãy cho các thành viên Hội đồng thấy lợi ích của sự hoài nghi. So, let's give the council members the benefit of the doubt for a moment.
Xem chi tiết »
Translations in context of "SỰ HOÀI NGHI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "SỰ HOÀI NGHI" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "CHO SỰ HOÀI NGHI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CHO SỰ HOÀI NGHI" ...
Xem chi tiết »
Translation of «sự hoài nghi» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «sự hoài nghi» in context: Ta chưa từng hoài nghi về đều đó.
Xem chi tiết »
Need the translation of "Sự hoài nghi" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Sự hoài nghi - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "hoài nghi" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Translation for 'nghi ngờ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English ... sự nghi ngờ {noun} ... nghi ngờ (also: hoài nghi, tình nghi).
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · incredulity translate: sự hoài nghi. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Vietnamese to English Meaning :: sự hoài nghi. sự hoài nghi: Sceptic Skeptic. Sceptic : sự hoài nghi. Pronunciation: Add to Favorite: Synonyms :.
Xem chi tiết »
The meaning of SKEPTICISM is an attitude of doubt or a disposition to incredulity either in general or toward a particular object. How to use skepticism in ...
Xem chi tiết »
sceptic translate to Vietnamese meanings: sự hoài nghi. In other words, sự hoài nghi in Vietnamese is sceptic in English. Click to pronunce ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'nghi ngờ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... sự nghi ngờ {danh} ... nghi ngờ (từ khác: hoài nghi, tình nghi).
Xem chi tiết »
Translation of «Disbelief» in Vietnamese language: «sự hoài nghi» — English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Hoài Nghi In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự hoài nghi in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu