And you will drink deeply and find delight in the abundance of her glory. FVDP Vietnamese-English Dictionary. elate. verb adjective.
Xem chi tiết »
Thành của sự hoan hỉ đó? The town of exultation? FVDP-English-Vietnamese-Dictionary. Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hoan hỉ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @hoan hỉ * adj - joyful; delighted.
Xem chi tiết »
HOAN HỈ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; rejoice · vui mừnghân hoanmừng rỡ ; joy · joyhạnh phúc ; joyous · vui vẻvui mừngvui sướng ; exult · hân hoanhoan hỉ ...
Xem chi tiết »
hoan hỉ trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * ttừ. joyful; delighted ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adj. joyful; delighted ; Từ điển Việt Anh - VNE. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
One's memory of these young actresses is of crazed fake smiles and blatant legs lounging in a strange exultant carelessness. more_vert. open_in_new Dẫn đến ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
exultancy /ig'zʌltənsi/ (exulation) /,egzʌl'teiʃn/ * danh từ - nỗi hân hoan, nỗi hoan hỉ; nỗi hớn hở - sự hân hoan, sự hoan hỉ, sự hớn hở, sự đắc chí, sự hả ...
Xem chi tiết »
Nó cũng có thể có nghĩa là bạn thật sự quyết tâm và bạn muốn một điều gì đó ... có thể được sử dụng để chỉ một thứ gì đó hoàn toàn khác biệt, nó có nghĩa là ...
Xem chi tiết »
20 thg 5, 2019 · Nhưng đối với mỗi người Phật tử, Lễ Phật đản dù lớn hay nhỏ trước hết vẫn là cảm giác thuần khiết của sự an lạc, hoan hỉ vì tưởng nhớ ngày Đấng ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · festivity ý nghĩa, định nghĩa, festivity là gì: 1. the parties, meals, ... Từ Cambridge English Corpus ... lễ hội, sự kiên vui vẻ, hoan hỉ…
Xem chi tiết »
exultancy /ig'zʌltənsi/ nghĩa là: nỗi hân hoan, nỗi hoan hỉ; nỗi hớn hở, sự hân hoan, sự hoan hỉ, sự hớn hở, sự đắc chí... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ ...
Xem chi tiết »
hoc tieng Anh Langmaster International đã đầu tư và sẽ khai trương chi nhánh cơ sở 3 mới tại Số 17, Ngõ 27, Đại Cồ Việt, Hà Bà Trưng, Hà Nội (sau Trường ...
Xem chi tiết »
Tìm. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh. Phát âm hoan hỉ. - tt. Vui mừng, hân hoan lộ ra qua nét mặt, cử chỉ, lời nói: Cả nhà hoan hỉ Mọi người đều hoan hỉ.
Xem chi tiết »
Từ lóng tiếng Anh: Awesome – /'ɔ:səm/ (adj): tuyệt vời. Đây là một từ lóng tiếng Anh phổ biến. Sử dụng “awesome” khi thấy một điều gì đó thực sự tuyệt vời, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Hoan Hỉ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự hoan hỉ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu