Sự hoảng sợ đó sẽ ngấm vào thịt, làm hỏng mất mùi vị. Her panic seeps into her meat, darkens it, fouls the flavor. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ...
Xem chi tiết »
panic-stricken. adjective. FVDP Vietnamese-English Dictionary · frightened. adjective. Cậu ta vẫn có thể sẽ trở lại, cậu ta có thể sẽ bị hoảng sợ. He could still ...
Xem chi tiết »
Boomer confides that she is afraid she will hurt someone. ... She is not afraid of the creature, but the townspeople frighten him away, thinking him to be a ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Tôi hoảng sợ trong một câu và bản dịch của họ · Tôi hoảng sợ nhìn thấy Niclas nháy mắt mà nó không phải là một trò đùa. · I panicked saw Niclas ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "SỰ HOẢNG SỢ" trong tiếng việt-tiếng anh. ... Đây là những gì một bài báo trong Financial Times nói thúc đẩy sự hoảng sợ.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hoảng sợ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @hoảng sợ * adjective -filled with terror; panic-stricke.
Xem chi tiết »
1. Đ.M, anh hoảng sợ! You fucking panicked! 2. Bà ta rất hoảng sợ. She was very frightened. 3. Mọi người đang hoảng sợ! People are in panic and running! 4. Tôi ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · Afraid (sợ hãi, lo sợ) ; Frightened (khiếp sợ, hoảng sợ) ; Scared (bị hoảng sợ, e sợ) ; Feel uneasy (cảm thấy không yên tâm, không thoải mái, lo ...
Xem chi tiết »
Mỗi lần ngồi xem phim ma hay nghe kể một câu chuyện “sởn tóc gáy” nào đó, bạn đã biết chia sẻ ...
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2011 · Có một số từ đồng nghĩa của scared thường được sử dụng là: frightened, freaked out, terrified, afraid, fear, petrified. Ví dụ: I'm scared. Tôi ...
Xem chi tiết »
Đó là cảm giác khiến người ta cảm giác hoảng hốt, sợ hãi trước một thứ họ không thích. Ví dụ: He didn't scare her as Johnny did, and she wasn't sure why, ...
Xem chi tiết »
Có rất nhiều cụm từ diễn tả cảm xúc trong tiếng Anh ... thuộc với cụm từ chỉ sự vui vẻ là Happy, thế nhưng vẫn còn một số cụm từ khác diễn tả sự vui vẻ như:.
Xem chi tiết »
Translation for 'hoảng sợ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: sự gì
Xem chi tiết »
Sợ hãi là một cảm xúc phổ biến của con người. Vậy làm thế nào để thể hiện sự sợ hãi thông qua câu từ Tiếng Anh. Hãy cùng Pasal tìm hiểu nhé.,Sợ hãi là một ... Bị thiếu: hoảng | Phải bao gồm: hoảng
Xem chi tiết »
Cơn hoảng loạn (tiếng Anh: panic attack) là những giai đoạn sợ hãi đột ... trống ngực, đổ mồ hôi, run rẩy, khó thở, tê hoặc cảm giác rằng điều gì đó tồi tệ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Hoảng Sợ Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự hoảng sợ trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu