sự hồi sinh in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'sự hồi sinh' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Check 'hồi sinh' translations into English. Look through examples of hồi ... Vietnamese-English dictionary ... Ngày của sự hồi sinh đang ở trên chúng ta.
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự hồi sinh' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh ... Cách dịch tương tự của từ "sự hồi sinh" trong tiếng Anh. hồi danh từ. English.
Xem chi tiết »
revival · revivalsự hồi sinhhồi sinh ; reborn · tái sinhrebornhồi sinh ; resurgent · hồi sinhtrỗi dậyphục hồi ; respawn · respawnhồi sinhreverawn ; revitalization.
Xem chi tiết »
Translations in context of "VỚI SỰ HỒI SINH" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "VỚI SỰ HỒI SINH" ...
Xem chi tiết »
Translation of «sự hồi sinh» in English language: «revival» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Translation of «sự hồi sinh» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «sự hồi sinh» in context: Ta sẽ hồi sinh. And I will rise again. source.
Xem chi tiết »
'hồi sinh' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng ... Free online english vietnamese dictionary. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · resurrection translate: sự hồi sinh. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
18. Loài hoa tượng trưng cho sự hồi sinh và tái sinh. The flower of resurrection and rebirth. 19. Ở nơi nào khác ở Gotham người chết được hồi sinh chứ?
Xem chi tiết »
Hồi sinh - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. ... hồi sinh - sự cải thiện về tình trạng hoặc sức mạnh của thứ gì đó.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi "sự hồi sinh, sức sống lại" nói thế nào trong tiếng anh? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "sự hồi đáp" into English. Human translations with examples: feedback, pallescent, regression, return feed, restoration, ...
Xem chi tiết »
the resurrection of s? Vietnamese. sự hồi sinh của s ư? Last Update: 2016-10-27
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Hồi Sinh In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự hồi sinh in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu